UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE No Words Transcription Meaning 1 bridge (n) /brɪdʒ/ Cây cầu 2 cathedral (n) /kəˈθiːdrəl/ Nhà thờ, Chính tòa, Nhà thờ lớn 3 museum (n) /mjuˈziːəm/ Bảo […]
UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE No Words Transcription Meaning 1 bridge (n) /brɪdʒ/ Cây cầu 2 cathedral (n) /kəˈθiːdrəl/ Nhà thờ, Chính tòa, Nhà thờ lớn 3 museum (n) /mjuˈziːəm/ Bảo […]
Unit 10 Days of the week ( các thứ trong tuần ) 1.Today /təˈdeɪ/ : hôm nay 2.Monday /ˈmʌn.deɪ/: thứ hai 3.Tuesday /ˈtuːz.deɪ/ : thứ ba 4.Wednesday /ˈwenz.deɪ/: thứ tư 5.Thursday […]
THEME 12 OUR NEW THINGS 47. Đây là cái thước của bạn phải không? → Is this your ruler? Đúng vậy. → Yes, it is. 48. Đây là cái . . . . […]
Theme 7 The World Around Us Lesson 4,5,6 31. Water / watered /ˈwɑː.t̬ɚ/ /ˌwɑː.t̬ɚdˈ/: tưới 32. Water the plants /ˈwɑː.t̬ɚ/ /ðə//plænt/: tưới cây 33. Help / helped /help/: giúp đỡ 34. Help someone […]
UNIT 7 TOYS ( đồ chơi) 62. Bạn có thể nhìn thấy cái gì ? → What can you see? Mình có thể nhìn thấy một con búp bê lớn. → I can see […]
I would like to tell you something about my favorite city. It is Da Lat city. It’s located in Lam Dong province, 300 km far from the north of Ho Chi Minh City and […]
UNIT 12. MY FUTURE CAREER (Nghề nghiệp tương lai của tôi) No Vocabulary Part of speech Phonetic transcription Vietnamese meaning 1 academic (A) /ˌækəˈdemɪk/ học thuật 2 alternatively (Adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ lựa chọn khác […]
Unit 11 Changing roles in society ( Thay đổi vai trò trong xã hội) Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ : việc áp dụng, ứng dụng 2. advantageous (adj) /ædvənˈteɪʤəs/ […]
Chủ đề : Nói về ngôi nhà trong tương lai của bạn I would like to tell you something about my dream house. My future house will be in the ocean. It will […]
Unit 7: My family 1. Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân 2. Doctor /ˈdɑːktər/: bác sĩ 3. office worker /ˈɑːfɪs wɜːrkər/ : nhân viên văn phòng 4. farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân 5. waiter […]