CÂU NÓI GIAO TIẾP THEO TỪNG CHỦ ĐỀ LỚP 1
CÂU NÓI GIAO TIẾP THEO TỪNG CHỦ ĐỀ LỚP 1 1. Chào bạn , Mình tên là . . . . . . . . . . . .Tên của bạn là gì? → Hello,My […]
CÂU NÓI GIAO TIẾP THEO TỪNG CHỦ ĐỀ LỚP 1 1. Chào bạn , Mình tên là . . . . . . . . . . . .Tên của bạn là gì? → Hello,My […]
UNIT 8: FOOD (THỨC ĂN) 1. Banana: Quả chuối 2. Cookie: Bánh quy 3. Sandwich: Bánh mỳ sandwich 4. Candy: Kẹo 5. Carrot: Cà rốt 6. Pizza : Bánh pi-za […]
PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES (Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp) 59. Cô ấy là ai? →Who’s she? Cô ấy là chị gái của mình. →She is my sister. 60. […]
UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE PART 1 – VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. tall /tɔːl/: cao 2. short /ʃɔːrt/: thấp, ngắn 3. big /bɪɡ/: to, lớn 4. slim /slɪm/: mảnh khảnh, thon […]
UNIT 5: FOOD AND DRINKS ( ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG) 1. spaghetti (n) /spəˈɡeti/ Mì Ý (một loại mì sợi dài, nhỏ, hình trụ) 2. milliliter (ml) (n) /ˈmɪliliːtər/ (/mɪl/) mi-li-lít (1L = […]
UNIT 5: INVENTIONS (NHỮNG PHÁT MINH) 1. invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sáng chế 2. computer hardware /kəmˈpjuːtə ˈhɑːdweə/ (n.phr): phần cứng máy tính 3. useful /ˈjuːs.fəl/ (adj): hữu ích 4. allow someone to […]
UNIT 7: NUMBER (SỐ, CHỮ SÔ) 1. One : Số 1 2. Two : số 2 3. Three : số 3 4. Four: Số 4 5. Five : số 5 […]
UNIT 5: AROUND TOWN A. VOCABULARY (TỪ VỰNG) 1. changing room (n) /ˈtʃeɪndʒɪŋ ruːm/: Phòng thay đồ 2. customer (n) /ˈkʌstəmər/: Khách hàng 3. extra large (n) /ˈekstrə lɑːrdʒ/: Rất lớn 4. […]
Unit 5: Science and technology 1. Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: bộ nhớ, sự lưu trữ 2. Weight /weɪt/: trọng lượng, cân nặng 3. Screen /skriːn/: màn hình 4. Inch /ɪntʃ/: inch ( đơn vị […]
UNIT 5: GETTING AROUND PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES (Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp) Kí hiệu đó có nghĩa là gì? →What does that sign mean? Nó có nghĩa là […]