UNIT 1 ANIMALS
UNIT 1 ANIMALS 13. Đây là con gì? → What’s this ? Nó là một con khỉ. → It’s a monkey. 14. Đó là con gì? →What’s that? Nó là một con […]
UNIT 1 ANIMALS 13. Đây là con gì? → What’s this ? Nó là một con khỉ. → It’s a monkey. 14. Đó là con gì? →What’s that? Nó là một con […]
Unit 4: Disasters 1. Typhoon /taɪˈfuːn/ : bão nhiệt đới 2. Drought /draʊt/: hạn hán 3. Flood /flʌd/: lũ lụt 4. Landslide /ˈlændslaɪd/: sạt lở đất 5. Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/: động đất […]
UNIT 3: MUSIC ( âm nhạc) 1. famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng 2.traditional music /trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/ (n.phr): âm nhạc truyền thống 3.talented /ˈtæləntɪd/ (adj): tài năng 4.pop singer /pɒp ˈsɪŋə/ (n.phr): ca […]
Unit 2. Humans and the environment 1.green living /griːn ˈlɪvɪŋ/ (n.phr): sống xanh 2.improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện 3.attend /əˈtend/ (v): tham dự 4.set up /set ʌp/ (phr.v): thành lập 5.encourage […]
UNIT 4 FESTIVAL AND FREE TIME ( Lễ hội và thời gian rảnh rỗi) 1. Always ( adv) /ˈɑːl.weɪz/ : Luôn luôn 2. Never (adv) /ˈnev.ɚ/ : không bao giờ 3. Often (adv) […]
UNIT 6: NATURAL WONDERS I. VOCABULARY 1. accessible (adj) /əkˈsesəbl/: có thể tới được, dễ tiếp cận 2. deer (n) /dɪr/ con nai 3. explore (v) /ɪkˈsplɔːr/: khám phá 4. float (v) […]
Unit 2. Humans and the environment 1.green living /griːn ˈlɪvɪŋ/ (n.phr): sống xanh 2.improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện 3.attend /əˈtend/ (v): tham dự 4.set up /set ʌp/ (phr.v): thành lập 5.encourage […]
Unit 1 : Family ( gia đình ) 1. Family : gia đình 2. Mother: mẹ 3. Father: cha, ba, bố 4. Brother : anh, em trai 5. Sister: chị, em […]
Getting started (Bài mở đầu) 1. Hello: xin chào 2. Goodbye: tạm biệt 3. Stand up: đứng lên 4. Sit down: ngồi xuống 5. Listen: nghe
Unit 1 Family life ( Cuộc sống gia đình) 1. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ lợi ích 2. breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình 3. chore (n) /tʃɔː(r)/ công […]