THEME 8 WORK (NGHỀ NGHIỆP)
THEME 8 WORK (NGHỀ NGHIỆP) 77. Nghề nghiệp của bạn là gì? → What’s your job? Mình là học sinh. → I’m a student. 78. Nghề nghiệp của cô ấy là gì? → […]
THEME 8 WORK (NGHỀ NGHIỆP) 77. Nghề nghiệp của bạn là gì? → What’s your job? Mình là học sinh. → I’m a student. 78. Nghề nghiệp của cô ấy là gì? → […]
UNIT 8 FOOD (THỨC ĂN) 70. Có môt củ hành phải không? → Is there an onion ? Đúng vậy . → Yes, there is. 71. Có một quả chanh trong tủ lạnh […]
UNIT 4 HOME ( NGÔI NHÀ) Lesson 1,2,3 1. Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ : phòng khách 2. Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ 3. Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ : nhà bếp 4. Bathroom /ˈbæθ.ruːm/ : phòng tắm […]
UNIT 3 SCHOOL ( nhà trường) Lesson 4,5,6 1. Green /ɡriːn/: màu xanh lá cây 2. Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: màu cam 3. Pink /pɪŋk/: màu hồng 4. Purple /ˈpɝː.pəl/ : màu tím […]
UNIT 3 SCHOOL ( nhà trường) Lesson 1,2,3 1. Eraser /ɪˈreɪ.sɚ/ : cục tẩy 2. Ruler /ˈruː.lɚ/: cây thước 3. Pen /pen/ : cái bút mực 4. Pencil /ˈpen.səl/ : cái bút […]
Unit 2 Family ( gia đình ) Lesson 3,4,5 1. Clean /kliːn/ : lau,chùi, dọn dẹp 2. Room /rʊm/ : phòng 3. Clean your room /kliːn//jʊr//rʊm/ : dọn phòng 4. Wake up […]
UNIT 2 FAMILY ( GIA ĐÌNH ) Lesson : 1,2,3 1. Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/: ông 2. Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ : bà 3. Grandson /ˈɡræn.sʌn/ : cháu trai 4. Granddaughter /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ : cháu gái 5. […]
Unit 1 My friends ( bạn của tôi) 1. Open your book /ˈoʊ.pən//jʊr//bʊk/ : mở sách ra 2. Close your book /kloʊz//jʊr//bʊk/ : gấp sách vào 3. Hands down /hænd//daʊn/: bỏ tay xuống […]
Getting Started (bài mở đầu) 1. Green /ɡriːn/ : màu xanh lá 2. Blue /bluː/ : màu xanh da trời 3. Red /red/ : màu đỏ 4. Yellow /ˈjel.oʊ/ : màu vàng […]
Unit 12 Life On Other Planets ( cuộc sống ở các hành tinh khác) 1 adventure (n) /əd’ventʃə/ cuộc phiêu lưu 2 crew /kru:/ đội, nhóm 3 planet (n) /’plænɪt/ hành tinh […]