Số lượt xem: 449
THEME 6 TIME ( THỜI GIAN)
Lesson : 1,2,3
1. O’clock /əˈklɑːk/ : giờ đúng, giờ chẵn
2. Half past /hæf//pæst/ : 30 phút
3. Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/ : buổi sáng
4. Afternoon /ˌæf.tɚˈnuːn/ : buổi chiều
5. Evening /ˈiːv.nɪŋ/ : buổi tối
6. What time /wɑːt/time : mấy giờ
7. Math test /mæθ/ /test/ : làm bài kiểm tra môn toán
8. Art class /ɑːrt/ /klæs/: lớp học vẽ
9. Swimming class /ˈswɪm.ɪŋ//klæs/ : lớp học bơi
10. Cooking class /ˈkʊk.ɪŋ//klæs/ : lớp học nấu ăn
11. Music class /ˈmjuː.zɪk//klæs/ : lớp học âm nhạc
12. Birthday party /ˈbɝːθ.deɪ/birthday : tiệc sinh nhật
13. Band practice /bænd//ˈpræk.tɪs/ : luyện tập theo nhóm nhạc
14. Dance lesson /dæns/ /ˈles.ən/: lớp học nhảy
15. Tennis practice /ˈten.ɪs//ˈpræk.tɪs/ : luyện đánh quần vợt
Số thứ tự
16. First / 1st /ˈfɝːst/ : thứ nhất, ngày một
17. Second / 2nd /ˈsek.ənd/ : thứ hai, ngày hai
18. Third / 3rd /θɝːd/ : thứ ba, ngày ba
19. Fourth / 4th /fɔːrθ/ : thứ tư,ngàỳ bốn
20. Fifth/5th /fɪfθ/ : thứ năm, ngày năm
21. Sixth / 6th /sɪksθ/ : thứ sáu,ngày sáu
22. Seventh /7th /ˈsev.ənθ/ : thứ bảy,ngày bảy
23. Eighth / 8th /eɪtθ/ : thứ tám, ngày tám
24. Ninth / 9th /naɪnθ/ : thứ chín,ngày chín
25. Tenth /10th /tenθ/ : thứ mười,ngày mười
26. Twenty first /21st /ˈtwen.t̬i//ˈfɝːst/ : thứ hai mốt