THEME 6 TIME ( THỜI GIAN)
Lesson : 1,2,3
1. O’clock  /əˈklɑːk/ : giờ đúng, giờ chẵn

 

2. Half past  /hæf//pæst/ : 30 phút

 

3. Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/ : buổi sáng

 

4. Afternoon  /ˌæf.tɚˈnuːn/ : buổi chiều

 

5. Evening /ˈiːv.nɪŋ/ : buổi tối

 

6. What time /wɑːt/time : mấy giờ

 

7. Math test /mæθ/ /test/ : làm bài kiểm tra môn toán

 

8. Art class /ɑːrt/ /klæs/: lớp học vẽ

 

9. Swimming class /ˈswɪm.ɪŋ//klæs/ : lớp học bơi

 

10. Cooking class  /ˈkʊk.ɪŋ//klæs/ : lớp học nấu ăn

 

11. Music class /ˈmjuː.zɪk//klæs/ : lớp học âm nhạc

 

12. Birthday party  /ˈbɝːθ.deɪ/birthday : tiệc sinh nhật

 

13. Band practice /bænd//ˈpræk.tɪs/ : luyện tập theo nhóm nhạc

 

14. Dance lesson /dæns/ /ˈles.ən/: lớp học nhảy

 

15. Tennis practice  /ˈten.ɪs//ˈpræk.tɪs/ : luyện đánh quần vợt

 

Số thứ tự
16. First / 1st   /ˈfɝːst/ : thứ nhất, ngày một

 

17. Second / 2nd /ˈsek.ənd/ : thứ hai, ngày hai

 

18. Third / 3rd /θɝːd/ : thứ ba, ngày ba

 

19. Fourth / 4th /fɔːrθ/ : thứ tư,ngàỳ bốn

 

20. Fifth/5th  /fɪfθ/ : thứ năm, ngày năm

 

21. Sixth / 6th  /sɪksθ/ : thứ sáu,ngày sáu

 

22. Seventh /7th /ˈsev.ə/ : thứ bảy,ngày bảy

 

23. Eighth / 8th /eɪtθ/ : thứ tám, ngày tám

 

24. Ninth / 9th  /naɪnθ/ : thứ chín,ngày chín

 

25. Tenth /10th /tenθ/ : thứ mười,ngày mười

 

26. Twenty first /21st  /ˈtwen.t̬i//ˈfɝːst/ : thứ hai mốt

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *