UNIT 6: ACTIVITIES (CÁC HOẠT ĐỘNG)
UNIT 6: ACTIVITIES (CÁC HOẠT ĐỘNG) 1. Sing: hát 2. Swim: bơi 3. Hop: nhảy lò cò 4. Run: chạy 5. Fly: bay 6. Climb: leo, trèo 7. Kick: […]
UNIT 6: ACTIVITIES (CÁC HOẠT ĐỘNG) 1. Sing: hát 2. Swim: bơi 3. Hop: nhảy lò cò 4. Run: chạy 5. Fly: bay 6. Climb: leo, trèo 7. Kick: […]
PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES (Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp) 42. Bạn đang đọc truyện tranh phải không? →Are you reading a comic book? Đúng vậy. →Yes, I am. […]
UNIT 5: ANIMALS (Động vật) 1. Cat: con mèo 2. Dog: con chó 3. Bird: con chim 4. Like: thích 5. Monkey: con khỉ 6. Snake : con rắn 7. Bear : con gấu 8. […]
UNIT 4: MY BODY (Cơ thể của tôi) 1. Body: cơ thể 2. Head: cái đầu 3. Leg: cẳng chân 4. Arm: cánh tay 5. Nose : cái mũi 6. […]
Unit 4. Community services ( dịch vụ cộng đồng) 1.make suggestions /meɪk səˈʤɛsʧənz/ (v.phr): đưa ra gợi ý 2.charity event /ˈʧærɪti ɪˈvɛnt/ (n.phr): sự kiện từ thiện 3.car wash /kɑː wɒʃ/ (n.phr): rửa xe 4.bake sale /beɪk seɪl/ (n.phr): […]
UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY (VÌ MỘT CỘNG ĐỒNG TỐT ĐẸP HƠN) 1. volunteering activities /ˌvɒlənˈtɪərɪŋ ækˈtɪvɪtiz/ (n.phr): hoạt động tình nguyện 2. community development /kəˈmjuːnɪti dɪˈvɛləpmənt/ (n.phr): trung tâm phát triển cộng […]
UNIT 3: COLOR (Màu sắc) 1. Red: màu đỏ 2. Yellow: màu vàng 3. Blue : màu xanh dương 4. Pink: màu hồng 5. White : màu trắng 6. Flower: […]
Hello teacher and every one, ( Xin chào thầy cô và các bạn ) My name is . . . . . . . . . . . . ( Mình tên là …) […]
UNIT 2: SCHOOL (Trường học) 1. Pencil: cái bút chì 2. Cap: mũ lưỡi trai 3. Book : quyển sách 4. Bag: cái cặp, cái túi 5. Door : cửa ra […]
UNIT 1 ANIMALS 13. Đây là con gì? → What’s this ? Nó là một con khỉ. → It’s a monkey. 14. Đó là con gì? →What’s that? Nó là một con […]