UNIT 5: HEALTHY LIVING
UNIT 5: HEALTHY LIVING I. VOCABULARY 1. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích 2. bone (n) /bəʊn/: xương 3. calorie (n) /ˈkæləri/: năng lượng (từ thức ăn) 4. chemical (n) ˈkemɪkl/: chất hóa […]
UNIT 5: HEALTHY LIVING I. VOCABULARY 1. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích 2. bone (n) /bəʊn/: xương 3. calorie (n) /ˈkæləri/: năng lượng (từ thức ăn) 4. chemical (n) ˈkemɪkl/: chất hóa […]
UNIT 4: TOURISM I. VOCABULARY 1. bakery (n) /ˈbeɪkəri/: tiệm bánh 2. bed and breakfast (n phr)/ˌbed ən ˈbrekfəst/: nhà trọ, khách sạn kèm bữa sáng 3. dumpling (n) /ˈdʌmplɪŋ/ sủi cảo, há […]
Unit 3: Protecting the environment 1. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường 2. Health /helθ/: sức khoẻ 3. Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/: động vật hoang dã 4. Pollute /pəˈluːt/: gây ô nhiễm 5. Damage /ˈdæmɪdʒ/: […]
UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT I. VOCABULARY 1. appliance (n) /əˈplaɪəns/: thiết bị, dụng cụ 2. connected (n) /kəˈnektɪd/: có liên quan đến nhau 3. elevator (n) /ˈelɪveɪtər/: thang máy 4. furniture […]
UNIT 3: FRIENDS A. VOCABULARY (TỪ VỰNG) Lesson 1 No Words Transcription Meaning 1 blond (adj) /blɒnd/ (Tóc) vàng 2 blue (adj) /bluː/ Màu xanh dương 3 brown (adj) /braʊn/ Màu nâu […]
UNIT 2: SCHOOL A. VOCABULARY (TỪ VỰNG) Lesson 1 No Words Transcription Meaning 1 biology (n) /baɪˈɒlədʒi/ Môn Sinh học 2 geography (n) / dʒiˈɒɡrəfi/ Môn Địa lý 3 history (n) / ˈhɪstri/ […]
UNIT 4: COMMUNITY SERVICES Lesson 1 Word Transcription Meaning 1. bake sale (n) /beɪk seɪl/ việc bán bánh nướng để gây quỹ từ thiện 2. car wash (n) /kɑr wɑʃ/ việc rửa xe ô-tô […]
Unit 3 Music and Arts ( âm nhạc và nghệ thuật) New words Meaning 1. art /ɑːrt/ : nghê thuật 2. boring /ˈbɔːrɪŋ/ : nhạt nhẽo, tẻ nhạt 3. beautiful /ˈbjuːtɪfl/ : xinh […]
Unit 2 Health ( Sức khỏe) Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. drink (v) /drɪŋk/ : uống 2. eat (v) /iːt/ : ăn 3. fast food (n) /ˌfɑːst ˈfuːd/ : đồ ăn […]
Unit 1 Free time ( thời gian rảnh rỗi) Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. alley (n) /ˈæli/ : ngõ, đường đi 2. bake (v) /beɪk/ : nướng 3. basketball (n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/ […]