Unit 5: Science and technology
1. Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: bộ nhớ, sự lưu trữ

 

2. Weight /weɪt/: trọng lượng, cân nặng

 

3. Screen /skriːn/: màn hình

 

4. Inch /ɪntʃ/: inch ( đơn vị đo độ dài, bằng 2.54 cm)

 

5. Gigabyte /ˈɡɪɡəbaɪt/: GB ( đơn vị đo dữ liệu hoặc bộ nhớ máy tính)

 

6. Tablet /ˈtæblət/: máy tính bảng

 

7. Bright /braɪt/: tươi sáng

 

8. Performance /pərˈfɔːrməns/: hiệu năng

 

9. Chip /tʃɪp/: chíp điện tử

 

10. Powerful /ˈpaʊərfl/: mạnh, có sức mạnh lớn

 

11. Price /praɪs/: giá, giá trị

 

12. Rescue /ˈreskjuː/: sự giải cứu

 

13. /lɪft/: nâng lên

 

 

14. Complete /kəmˈpliːt/: hoàn thành

 

 

15. Navigate /ˈnævɪɡeɪt/: điều hướng, vận hành

 

16. Carefully /ˈkerfəli/: một cách cẩn thận

 

17. Quietly /ˈkwaɪətli/: một cách yên lặng

 

18. Recognize /ˈrekəɡnaɪz/: nhận ra, công nhận, thừa nhận

 

19. Safely /ˈseɪfli/: một cách an toàn

 

20. Speaker /ˈspiːkər/: cái loa

 

21. Feature /ˈfiːtʃər/: điểm đặc trưng

 

22. Charge /tʃɑːrdʒ/: sự nạp pin

 

23. Digital /ˈdɪdʒɪtl/: thuộc về con số

 

24. Battery life /ˈbætəri /laɪf/: tuổi thọ pin

 

25. Memory /ˈmem.ər.i/: trí nhớ, bộ nhớ

 

26. Smartwatch /ˈsmɑːrt.wɑːtʃ/: điện thoại thông minh

 

27. virtual reality games /ˌvɝː.tʃu.əl riˈæl.ə.t̬i ɡeɪmz/: trò chơi thực tế ảo

 

28. 3D printer /θriːˌdiː ˈprɪn.t̬ɚ/: máy in 3D

 

29. Drone /droʊn/: máy bay không người lái

 

30. Self-driving car /ˌselfˈdraɪ.vɪŋ kɑːr/: xe tự lái

 

31. Design /dɪˈzaɪn/: thiết kế

 

32. Wireless /ˈwaɪr.ləs/: không dây

 

33. Operate /ˈɑː.pə.reɪt/: hoạt động

 

34. Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/: hiệu quả

 

35. Digital wall /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl wɑːl/ /: bức tường kĩ thuật số

 

36. Communicate /kəˈmjuː.nə.keɪt/: truyền đạt, giao tiếp

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *