THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP)
THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP) 83. Bố của bạn làm nghề gì? → What does your father do? Bố của mình là . . . . . . . . →He’s . . […]
THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP) 83. Bố của bạn làm nghề gì? → What does your father do? Bố của mình là . . . . . . . . →He’s . . […]
What can you do to protect the environment? – What are environmental problems in VietNam nowadays? – What should people do? – What can you do as a student to help the […]
Theme 8 WORK ( nghề nghiệp) Lesson :4,5,6 26. Using a computer : đang sử dụng máy vi tính 27. Building a model : đang xây dựng mô hình 27. Drawing a bridge […]
Unit 8: My Friends And I 1. hungry /ˈhʌŋɡri/ : đói bụng 2. thirsty /ˈθɜːrsti/ : khát nước 3. scared /skerd/ : cảm thấy lo sợ 4. surprised /sərˈpraɪzd/: cảm thấy ngạc […]
UNIT 8 FOOD ( THỨC ĂN ) 1. Apple /ˈæp.əl/ : quả táo 2. Banana /bəˈnæn.ə/ : quả chuối 3. Carrot /ˈker.ət/ : củ cà rốt 4. Cupcake /ˈkʌp.keɪk/ : bánh nướng […]
THEME 7 THE WORLD AROUND US 69. Bạn từ đâu đến? → Where are you from? Mình đến từ Việt Nam. → I’m from Vietnam. 70. Bạn là người Việt Nam phải không? […]
THEME 7 THE WORLD AROUND US ( THẾ GIỚI QUANH TA) 68. Bạn muốn làm gì? → What do you want to do? Mình muốn xây lâu đài cát. → I want to make […]
THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP) Lesson : 4,5,6 31. Grow up /ɡroʊ/ /ʌp/ (v) ; lớn lên , trưởng thành 32. So (conj) /soʊ/ : vì vậy , vì thế 33. What about […]
THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP) Lesson : 1,2,3 1. Firefighter /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ (n) : lính cứu hỏa 2. Dentist /ˈden.t̬ɪst/ (n) : nha sĩ 3. Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/ (n) : kỹ sư 4. […]
UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE No Words Transcription Meaning 1 bridge (n) /brɪdʒ/ Cây cầu 2 cathedral (n) /kəˈθiːdrəl/ Nhà thờ, Chính tòa, Nhà thờ lớn 3 museum (n) /mjuˈziːəm/ Bảo […]