100 Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp
STT Infinitive Past Past Participle Meaning 1 be was, were been Thì,là,ở,bị(được) 2 become Became become Trở nên,trở thành 3 Begin Began begun Bắt đầu 4 blow Blew blown thổi 5 break […]
STT Infinitive Past Past Participle Meaning 1 be was, were been Thì,là,ở,bị(được) 2 become Became become Trở nên,trở thành 3 Begin Began begun Bắt đầu 4 blow Blew blown thổi 5 break […]
STT Nguyên Thể Quá Khứ Nghĩa Tiếng Việt 1 Be Was/were Thì,là,ở,bị(được) 2 Become Became Trở nên,trở thành 3 Begin Began Bắt đầu 4 Break Broke Làm vỡ 5 Build Built Xây,xây dựng […]
UNIT 1 OUR NEW THINGS ( Các đồ vật mới của chúng ta) Lesson : 4,5,6 23. School : nhà trường, ngôi trường 24. Upstairs : Tầng trên 25. Downstairs : tầng dưới […]
UNIT 1 OUR NEW THINGS ( Các đồ vật mới của chúng ta) Lesson : 1,2,3 1. Classroom : lớp học, phòng học 2. Table : cái bàn ( không có ngăn kéo) […]
UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu 2. approximately (adv) /əˈprɒksɪmətli/ xấp xỉ 3. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ người sử dụng […]
THEME 5 TIME ( THỜI GIAN) 50. Bây giờ là mấy giờ ? → What time is it? Bây giờ là . . .( 7 giờ tối ) → It’s . . . .( […]
THEME 3 PARTS OF BODY ( CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ) SPEAKING SKILL Hi / hello teacher and every one, my name is . . . . . . . . . . . . […]
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES Những quốc gia nói tiếng Anh 1. appealing /əˈpiːlɪŋ/ (adj): cuốn hút, cảm động 2. Arctic circle (n): vòng cực 3. Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương […]
UNIT 8: FESTIVALS AROUND THE WORLD 1. annual (adj) /ˈænjuəl/ hàng năm 2. attraction (n) /əˈtrækʃən/ điểm thu hút du khách, điểm hấp dẫn 3. bonfire (n) /ˈbɑnˌfaɪər/ lửa mừng, lửa trại […]
UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE I. VOCABULARY 1. apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/: sự học việc, học nghề 2. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia 3. imply (v) /ɪmˈplaɪ/: ngụ ý, ám chỉ […]