THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP)
Lesson : 1,2,3

1. Firefighter /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ (n) : lính cứu hỏa

 

2. Dentist  /ˈden.t̬ɪst/ (n) : nha sĩ

 

3. Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/ (n) : kỹ sư

 

4. Farmer /ˈfɑːr.mɚ/ (n) : nông dân

 

5. Police officer   /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/  (n) : nhân viên cảnh sát

 

6. Writer /ˈraɪ.t̬ɚ/ (n) : nhà văn

 

7. Wear /wer/ (v) : mặc

 

8. Wear a uniform /wer/  //  /ˈjuː.nə.fɔːrm/ (v) : mặc đồng phục

 

9. Work /wɝːk/ (v) : làm việc

 

10. Work indoors /wɝːk/  /ˌɪnˈdɔːrz/ (v) : làm việc trong nhà

 

11. Work with animals /wɝːk/ /wɪð/ /ˈæn.ɪ.məl/(v) : làm việc với động vật.

 

12. Use  /juːz/ (v) : dùng,sử dụng

 

13. Use a computer  /juːz/// /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ (v) : sử dụng máy tính.

 

14. Use a vehicle (v) /juːz/// /ˈviː.ə.kəl/: sử dụng xe cộ

 

15. Guess  /ɡes/ (v) : đoán

 

16. Cashier   /kæʃˈɪr/ (n) : nhân viên thu ngân

 

17. Security guard /sɪˈkjʊr.ə.t̬i ˌɡɑːrd/ (n) : nhân viên bảo vệ

 

18. Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ (n) : nhân viên lễ tân

 

19. Reporter  /rɪˈpɔːr.t̬ɚ/ (n) : phóng viên

 

20. Newspaper /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ (n) : báo , tờ báo

 

21. TV station (n) : đài truyền hình

 

22. Hospital /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ (n) : bệnh viện

 

23. Restaurant  /ˈres.tə.rɑːnt/ (n) : nhà hàng

 

24. Bookstore /ˈbʊk.stɔːr/ (n) : nhà sách

 

25. Artist  /ˈɑːr.t̬ɪst/ (n) : họa sĩ

 

26. Vet /vet/  (n) : bác sĩ thú y

 

27. Chef  /ʃef/ (n) : đầu bếp

 

28. Baker  /ˈbeɪ.kɚ/ (n) : người làm bánh

 

29. Zookeeper /ˈzuːˌkiː.pɚ/ (n) : người trông coi sở thú

 

30.Mechanic  /məˈkæn.ɪk/ (n) : thợ cơ khí,thợ máy

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *