THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP)
Lesson : 4,5,6

31. Grow up  /ɡroʊ/ /ʌp/ (v) ; lớn lên , trưởng thành

 

32. So (conj) /soʊ/ : vì vậy , vì thế

 

33. What about you /wɑːt//əˈbaʊt//juː/ : còn bạn thì sao

 

34. Animator  /ˈæn.ə.meɪ.t̬ɚ/ (n) : người làm phim hoạt hình

 

35. Animation  /ˌæn.əˈmeɪ.ʃən/ (n) : phim hoạt hình

 

36. Famous  /ˈfeɪ.məs/ (adj) : nổi tiếng

 

37. Rich  /rɪtʃ/ (adj) : giàu

 

38. Poor  /pʊr/ (adj) : nghèo

 

39. Dream job /driːm//dʒɑːb/ (n) : nghề nghiệp mơ ước

 

40. Singer  /ˈsɪŋ.ɚ/ (n) : ca sĩ

 

41. Talk about  /tɑːk//əˈbaʊt/ : nói về

 

42. Ask /æsk/ (v) : hỏi, yêu cầu

 

43. Then /ðen/ : sau đó

 

44. Make /meɪk/ (v) : làm, chế tạo

 

45. Movie /ˈmuː.vi/ (n) : phim

 

46. Actor  /ˈæk.tɚ/ (n) : diễn viên nam

 

47. Person /ˈpɝː.sən/ (n) : người ( số ít)

 

48. People /ˈpiː.pəl/ (n) : người ( số nhiều)

 

49. Fix  /fɪks/ (v) : sửa

 

50. Nurse /nɝːs/ (n) : y tá

 

51. Clean /kliːn/ (v) : lau chùi, dọn dẹp

 

52. Cleaner  /ˈkliː.nɚ/ (n) : người lau chùi, dọn dẹp

 

53. Driver  /ˈdraɪ.vɚ/ (n) : tài xế, người lái xe

 

54. Motorbike  /ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/ (n) : xe máy

 

55. Build /bɪld/ (v) : xây

 

56. Bridge  /brɪdʒ/ (n) : cầu, cây cầu

 

57. Job fair /dʒɑːb//fer/ (n) : hội chợ việc làm

 

58. Cough  /kɑːf/ : ho

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *