Số lượt xem: 203
THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP)
Lesson : 4,5,6
31. Grow up /ɡroʊ/ /ʌp/ (v) ; lớn lên , trưởng thành
32. So (conj) /soʊ/ : vì vậy , vì thế
33. What about you /wɑːt//əˈbaʊt//juː/ : còn bạn thì sao
34. Animator /ˈæn.ə.meɪ.t̬ɚ/ (n) : người làm phim hoạt hình
35. Animation /ˌæn.əˈmeɪ.ʃən/ (n) : phim hoạt hình
36. Famous /ˈfeɪ.məs/ (adj) : nổi tiếng
37. Rich /rɪtʃ/ (adj) : giàu
38. Poor /pʊr/ (adj) : nghèo
39. Dream job /driːm//dʒɑːb/ (n) : nghề nghiệp mơ ước
40. Singer /ˈsɪŋ.ɚ/ (n) : ca sĩ
41. Talk about /tɑːk//əˈbaʊt/ : nói về
42. Ask /æsk/ (v) : hỏi, yêu cầu
43. Then /ðen/ : sau đó
44. Make /meɪk/ (v) : làm, chế tạo
45. Movie /ˈmuː.vi/ (n) : phim
46. Actor /ˈæk.tɚ/ (n) : diễn viên nam
47. Person /ˈpɝː.sən/ (n) : người ( số ít)
48. People /ˈpiː.pəl/ (n) : người ( số nhiều)
49. Fix /fɪks/ (v) : sửa
50. Nurse /nɝːs/ (n) : y tá
51. Clean /kliːn/ (v) : lau chùi, dọn dẹp
52. Cleaner /ˈkliː.nɚ/ (n) : người lau chùi, dọn dẹp
53. Driver /ˈdraɪ.vɚ/ (n) : tài xế, người lái xe
54. Motorbike /ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/ (n) : xe máy
55. Build /bɪld/ (v) : xây
56. Bridge /brɪdʒ/ (n) : cầu, cây cầu
57. Job fair /dʒɑːb//fer/ (n) : hội chợ việc làm
58. Cough /kɑːf/ : ho