Unit 6: Describing People

1. tall /tɔːl/ : cao

 

2. short /ʃɔːrt/: thấp, ngắn

 

3. big /bɪɡ/ : to, lớn

 

4. slim /slɪm/: mảnh khảnh, thon thả

 

5. strong /strɔːŋ/ : khoẻ, mạnh

 

6. weak /wiːk/: yếu

 

7. eyes /aɪ/ : đôi mắt

 

8. ears /ɪr/: đôi tai

 

9. mouth /maʊθ/: miệng

 

10. nose /nəʊz/: mũi

 

11. Mustache /ˈmʌstæʃ/ : ria mép

 

12. Beard /bɪrd/: râu

 

13. Hair /her/: tóc

 

14. Long lɔːŋ/: dài

 

15. Straight /streɪt/ : thẳng

 

16. Curly /ˈkɜːrli/: xoăn, quăn

 

17. Blond /blɑːnd/: (tóc) vàng hoe

 

18. Handsome /ˈhænsəm/: đẹp trai

 

19. Pretty /ˈprɪti/: xinh xắn

 

20. Cute /kjuːt/: dễ thương, đáng yêu

 

21. Young /jʌŋ/: trẻ

 

22. Old /əʊld/: già

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *