Số lượt xem: 279
THEME 7 THE WORLD AROUND US
( thế giới quanh ta)
Lesson : 4,5,6
29. Village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ : làng,xóm
30. City (n) /ˈsɪt̬.i/ : thành phố
31. Quiet (adj) /ˈkwaɪ.ət/ : yên lặng, yên tĩnh
32. Noisy ( adj) /kwaɪt/ : ồn ào, náo nhiệt
33. Peaceful (adj) /ˈpiːs.fəl/ : yên bình, hòa bình
34. Exciting (adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ : Hứng thú,hào hứng
35. Festival (n) /ˈfes.tə.vəl/ : lễ hội
36. Play (n) /pleɪ/ : vở kịch
37.Gilf (n) /ɡɪft/ : món quà
38. Fashion show (n) /ˈfæʃ.ən/ /ʃoʊ/: buổi biểu diễn thời trang
39. Flower (n) /ˈflaʊ.ɚ/ : bông hoa
40. South Korea (n) /saʊθ/ /kəˈriː.ə/ : nước Hàn Quốc
41. South Korean (adj) /saʊθ/ /kəˈriː.ən/ : người Hàn Quốc
42. Indonesia (n) /ˌɪn.dəˈniː.ʒə/ : nước In-đô-nê- xi-a
43. Indonesian (adj) /ˌɪn.dəˈniː.ʒən/ : người In –đô- nê –xi a
44. Poor (adj) : nghèo
45. Visit (v) /ˈvɪz.ɪt/ : thăm ,viếng, tham quan
46. Cultural Day /ˈkʌl.tʃɚ.əl/ /deɪ/ : ngày văn hóa
47. Vietnamese Teacher’s Day /ˌvjet.nəˈmiːz/ /ˌtiː.tʃɚzˈ deɪ/ : ngày nhà giáo Việt Nam
48. Give (v) /ɡɪv/ : biếu,tặng
49. Mid-Autumn festival /mɪd/ /ˈɑː.t̬əm/ /ˈfes.tə.vəl/ : lễ hội trung thu
50. Parents (n) /ˈper.ənt/ : bố mẹ
51. Interesting (adj) /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ : thú vị
52. rain (v) /reɪn/ : mưa
53. building (n) /ˈbɪl.dɪŋ/ : tòa nhà
54. Season (n) /ˈsiː.zən/ : mùa