Số lượt xem: 548
			
THEME 7 THE WORLD AROUND US
( thế giới quanh ta)
Lesson : 4,5,6
29. Village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ : làng,xóm
 
30. City (n) /ˈsɪt̬.i/  : thành phố
 
31. Quiet (adj) /ˈkwaɪ.ət/ : yên lặng, yên tĩnh
 
32. Noisy ( adj)  /kwaɪt/ : ồn ào, náo nhiệt
 
33. Peaceful (adj)  /ˈpiːs.fəl/ : yên bình, hòa bình
 
34. Exciting (adj)  /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ : Hứng thú,hào hứng
 
35. Festival (n) /ˈfes.tə.vəl/ : lễ hội
 
36. Play (n) /pleɪ/ : vở kịch
 
37.Gilf (n) /ɡɪft/ : món quà
 
38. Fashion show (n)  /ˈfæʃ.ən/ /ʃoʊ/: buổi biểu diễn thời trang
 
39. Flower (n)  /ˈflaʊ.ɚ/ : bông hoa
 
40. South Korea (n) /saʊθ/ /kəˈriː.ə/ : nước Hàn Quốc
 
41. South Korean (adj) /saʊθ/ /kəˈriː.ən/ : người Hàn Quốc
 
42. Indonesia (n) /ˌɪn.dəˈniː.ʒə/ : nước In-đô-nê- xi-a
 
43. Indonesian (adj)  /ˌɪn.dəˈniː.ʒən/ : người In –đô- nê –xi a
 
44. Poor (adj) : nghèo
 
45. Visit (v) /ˈvɪz.ɪt/ : thăm ,viếng, tham quan
 
46. Cultural Day  /ˈkʌl.tʃɚ.əl/  /deɪ/ : ngày văn hóa
 
47. Vietnamese Teacher’s Day /ˌvjet.nəˈmiːz/ /ˌtiː.tʃɚzˈ deɪ/ : ngày nhà giáo Việt Nam
 
 
48. Give (v) /ɡɪv/ : biếu,tặng
 
49. Mid-Autumn festival /mɪd/ /ˈɑː.t̬əm/  /ˈfes.tə.vəl/ : lễ hội trung thu
 
50. Parents (n)  /ˈper.ənt/ : bố mẹ
 
51. Interesting (adj)  /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ : thú vị
 
52. rain (v)  /reɪn/ : mưa
 
53. building (n) /ˈbɪl.dɪŋ/ : tòa nhà
 
54. Season (n)  /ˈsiː.zən/ : mùa