THEME 7 THE WORLD AROUND US
( thế giới quanh ta)
Lesson : 4,5,6
29. Village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ : làng,xóm

 

30. City (n) /ˈsɪt̬.i/  : thành phố

 

31. Quiet (adj) /ˈkwaɪ.ət/ : yên lặng, yên tĩnh

 

32. Noisy ( adj)  /kwaɪt/ : ồn ào, náo nhiệt

 

33. Peaceful (adj)  /ˈpiːs.fəl/ : yên bình, hòa bình

 

34. Exciting (adj)  /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ : Hứng thú,hào hứng

 

35. Festival (n) /ˈfes.tə.vəl/ : lễ hội

 

36. Play (n) /pleɪ/ : vở kịch

 

37.Gilf (n) /ɡɪft/ : món quà

 

38. Fashion show (n)  /ˈfæʃ.ən/ /ʃoʊ/: buổi biểu diễn thời trang

 

39. Flower (n)  /ˈflaʊ.ɚ/ : bông hoa

 

40. South Korea (n) /saʊθ/kəˈriː.ə/ : nước Hàn Quốc

 

41. South Korean (adj) /saʊθ/ /kəˈriː.ən/ : người Hàn Quốc

 

42. Indonesia (n) /ˌɪn.dəˈniː.ʒə/ : nước In-đô-nê- xi-a

 

43. Indonesian (adj)  /ˌɪn.dəˈniː.ʒən/ : người In –đô- nê –xi a

 

44. Poor (adj) : nghèo

 

45. Visit (v) /ˈvɪz.ɪt/ : thăm ,viếng, tham quan

 

46. Cultural Day  /ˈkʌl.tʃɚ.əl/  /deɪ/ : ngày văn hóa

 

47. Vietnamese Teacher’s Day /ˌvjet.nəˈmiːz/ /ˌtiː.tʃɚzˈ deɪ/ : ngày nhà giáo Việt Nam

 

 

48. Give (v) /ɡɪv/ : biếu,tặng

 

49. Mid-Autumn festival /mɪd/ /ˈɑː.t̬əm/  /ˈfes.tə.vəl/ : lễ hội trung thu

 

50. Parents (n)  /ˈper.ənt/ : bố mẹ

 

51. Interesting (adj)  /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ : thú vị

 

52. rain (v)  /reɪn/ : mưa

 

53. building (n) /ˈbɪl.dɪŋ/ : tòa nhà

 

54. Season (n)  /ˈsiː.zən/ : mùa

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *