Unit 9 CLASSROOM ACTIVITIES
Unit 9 CLASSROOM ACTIVITIES ( CÁC HOẠT ĐỘNG Ở LỚP HỌC) 1. Eraser : cục tẩy 2. Ruler : cái thước 3. Crayon : bút sáp màu 4. Pencil case : hộp […]
Unit 9 CLASSROOM ACTIVITIES ( CÁC HOẠT ĐỘNG Ở LỚP HỌC) 1. Eraser : cục tẩy 2. Ruler : cái thước 3. Crayon : bút sáp màu 4. Pencil case : hộp […]
100 USEFUL IRREGULAR VERBS (100 ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG) N0 Infinitive Past Past Participle Meaning N0 Infinitive Past Past Participle Meaning 1 be was, were been thì, là, ở 51 light […]
UNIT 7: TEENS I.VOCABULARY 1. flight attendant (n) /ˈflaɪt ətendənt/: tiếp viên hàng không 2. Vlogger (n) /ˈvlɑːɡər/: người làm vlog 3. Engineer (n) /ˌendʒɪˈnɪr/: kĩ sư 4. Game designer (n) /ɡeɪm […]
STT Infinitive Past Past Participle Meaning 1 be was, were been Thì,là,ở,bị(được) 2 become Became become Trở nên,trở thành 3 Begin Began begun Bắt đầu 4 blow Blew blown thổi 5 break […]
STT Nguyên Thể Quá Khứ Nghĩa Tiếng Việt 1 Be Was/were Thì,là,ở,bị(được) 2 Become Became Trở nên,trở thành 3 Begin Began Bắt đầu 4 Break Broke Làm vỡ 5 Build Built Xây,xây dựng […]
UNIT 6: LIFE IN OTHER PLANETS I.VOCABULARY 1. Oxygen (n) /ˈɑːksɪdʒən/: khí ô-xy 2. Temperature (n) /ˈtemprətʃər/: nhiệt độ 3. Space station (n) /ˈspeɪs steɪʃn/: trạm không gian 4. Gravity (n) /ˈɡrævəti/: […]
UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE I. VOCABULARY 1. apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/: sự học việc, học nghề 2. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia 3. imply (v) /ɪmˈplaɪ/: ngụ ý, ám chỉ […]
PART 2- PRACTICE SPEAKING SENTENCES (Phần 2- Mẫu câu thực hành giao tiếp) 1. Xin chào. Mình tên là . . . . . . . . . . . . , tên của bạn […]
THEME 3 BODY ( Cơ thể ) 1. Face : gương mặt 2. Ears :cái tai 3. Eyes: mắt 4. Mouth: miệng 5. Nose: mũi 6. Tooth/teeth: răng 7. […]
THEME 4 CLOTHES ( QUẦN ÁO) 39. Áo phông/ áo sơ mi của bạn màu gì? →What color is your T-shirt / shirt? Nó màu . . . . . . . . . […]