Skip to content
Logo for anhnguvictory.edu.vn
    • Lớp 1
      • Từ vựng lớp 1
        • Getting started (Bài mở đầu)
        • Unit 1 : Family ( gia đình )
        • UNIT 2: SCHOOL (Trường học)
        • UNIT 3: COLOR (Màu sắc)
        • UNIT 4: MY BODY (Cơ thể của tôi)
        • UNIT 5: ANIMALS (Động vật)
        • UNIT 6: ACTIVITIES (CÁC HOẠT ĐỘNG)
        • UNIT 7: NUMBER (SỐ, CHỮ SÔ)
        • UNIT 8: FOOD (THỨC ĂN)
        • UNIT 9: TOYS (ĐỒ CHƠI) Lesson 1,2,3
        • UNIT 9 : TOYS ( ĐỒ CHƠI) Lesson 4,5,6
      • Bài tập, Bài kiểm tra tiếng anh lớp 1
      • CÂU NÓI GIAO TIẾP THEO TỪNG CHỦ ĐỀ LỚP 1
    • Lớp 2
      • Từ vựng tiếng anh lớp 2
        • GETTING STARTED (BÀI MỞ ĐẦU)
        • Unit 1:   Feelings ( Cảm xúc)
        • Unit 2: Shapes – Hình dạng
        • (Bài 3 – Số đếm
        • (Unit 4 – Động vật
        • Từ vựng cho học sinh lớp 2(Unit 5 – Hoạt động ngoài giờ)
        • Unit 6: AROUND TOWN
        • Unit 7 CLOTHES ( Quần áo)
        • Unit 8 Transportation (Phương tiện giao thông)
        • Unit 9 CLASSROOM ACTIVITIES
        • Unit 10 Days of the week ( các thứ trong tuần )
      • Bài tập, bài kiếm tra tiếng anh lớp 2
        • Bài test 1 (Nghe và trả lời các câu hỏi)
        • Tiếng Anh Lớp 2 – Giao tiếp (Bài 2.Hình dạng- Shape)
        • Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp (CÂU NÓI NÂNG CAO CHƯƠNG TRÌNH STARTER – CAMBRIDGE )
        • Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp (Days of the week -các ngày trong tuần)
        • Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp(Bài 7: Clothes)
        • Tiếng anh Lớp 2: Giao tiếp Unit 3 Numbers (chữ số) & Unit 4 Animals (động vật)
        • Tiếng Anh lớp 2( Câu thực hành giao tiếp – Bài mở đầu- Giới thiệu bản thân)
      • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 2
        • Getting started (bài mở đầu)       Giới thiệu bản thân
        • Unit 1 (bài 1)           Feeling ( cảm xúc )
        • Unit 2 (bài 2)       Shapes ( hình dạng)
        • Unit 3      Numbers ( chữ số)   &  Unit 4     Animals   (động vật)
        • UNIT 7: CLOTHES ( QUẦN ÁO )
        • THEME 9      CLASSROOM ACTIVITIES ( các hoạt động trong lớp học)
        • Theme 10       Days of the week ( các ngày trong tuần)
        • Theme 11    colors   (màu sắc)
        • Bài Luyện Nói Chủ Đề PARTS OF BODY ( CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ)
    • Lớp 3
      • Từ vựng tiếng anh lớp 3
        • Getting Started (bài mở đầu)
        • Unit 1 My friends ( bạn của tôi)
        • UNIT 2 FAMILY ( GIA ĐÌNH ) Lesson 1,2,3
        • Unit 2 Family ( gia đình ) Lesson 3,4,5
        • UNIT 3 SCHOOL ( nhà trường) Lesson 1,2,3
        • UNIT 3 SCHOOL ( nhà trường) Lesson 4,5,6
        • UNIT 4  HOME ( NGÔI NHÀ) Lesson 1,2,3
        • Unit 4 Home (Ngôi Nhà) Lesson 4,5,6
        • Unit 5 Sports And Hobbies ( Thể Thao Và Sở Thích )
        • UNIT 6 CLOTHES ( QUẦN ÁO)
        • UNIT 6 CLOTHES ( QUẦN ÁO) Lesson 4,5,6
        • THEME 7 TOYS ( ĐỒ CHƠI)
        • UNIT 8 FOOD ( THỨC ĂN )
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 3
      • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 3
        • GETTING STARTED :    BÀI MỞ ĐẦU
        • UNIT 1     MY FRIENDS ( BẠN CỦA TÔI)
        • Unit 2  FAMILY ( GIA ĐÌNH )
        • Unit 3       SCHOOL ( nhà trường)
        • Unit 4 Home ( ngôi nhà)
        • UNIT 5 SPORTS AND HOBBIES
        • Unit 6 CLOTHES ( Trang phục)
        • UNIT 7 TOYS ( đồ chơi)
        • UNIT 8 FOOD (THỨC ĂN)
      • Oral talk
        • Bài nói thuyết trình chủ đề ” gia đình “
          • UNIT 3: SCHOOL – Topic: Talk about your school things and your favorite subject
    • Lớp 4
      • Từ vựng tiếng anh lớp 4
        • Unit 1: Animals
        • Unit 2: What I Can Do
        • Unit 3: Weather
        • Unit 4: Activities
        • Unit 5: Getting Around
        • UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
        • Unit 7: My family
        • Unit 8: My Friends And I
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 4
      • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 4
        • GETTING STARTED ( BÀI MỞ ĐẦU)
        • UNIT 1 ANIMALS
        • UNIT 2 WHAT I CAN DO
        • UNIT 3: WEATHER
        • Unit 4: Activities (Các hoạt động)
        • UNIT 5: GETTING AROUND 
        • UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
    • Lớp 5
      • Từ vựng tiếng anh lớp 5
        • UNIT 1: SCHOOL (NHÀ TRƯỜNG)
        • UNIT 2: HOLIDAYS (CÁC NGÀY LỄ)
        • UNIT 3: MY FRIENDS AND I (BẠN BÈ VÀ TÔI)
        • UNIT 4: TRAVEL (DU LỊCH)
        • UNIT 5: HEALTH (SỨC KHỎE)
        • UNIT 6: FOOD AND DRINKS (ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
        • UNIT 7: JOBS (NGHỀ NGHIỆP)
        • UNIT 8: WEATHER (THỜI TIẾT)
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 5
      • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 5
        • UNIT 1: SCHOOL (NHÀ TRƯỜNG)
        • THEME 2 ANIMALS ( ĐỘNG VẬT )
        • THEME 3 A SHOPPING TRIP ( một chuyến đi mua sắm)
        • THEME 4 TRAVEL
        • THEME 5 SPORTS AND FITNESS
        • THEME 6 TIME (THỜI GIAN)
        • THEME 7 THE WORLD AROUND US
        • THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP)
      • Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp
        • 50 Động Từ Bất Quy Tắc Dành Cho Học Sinh Khối
    • Lớp 6
      • Từ vựng tiếng anh lớp 6
        • Unit 1. Home ( Gia đình )
        • UNIT 2: SCHOOL
        • UNIT 3: FRIENDS
        • UNIT 4 FESTIVAL AND FREE TIME ( Lễ hội và thời gian rảnh rỗi)
        • UNIT 5: AROUND TOWN
        • UNIT 6: COMMUNITY SERVICES
        • UNIT 7: MOVIES
        • UNIT 8: THE WORLD AROUND US
        • UNIT 9: HOUSES IN THE FUTURE
        • UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 6
        • Listening – 01
      • Bài luyện nói lớp 6
        • Chủ đề : Nói về ngôi nhà trong tương lai của bạn
        • Bài luyện nói học kỳ 2
        • Chủ đề : What can you do to protect the environment?
    • Lớp 7
      • Từ vựng tiếng anh lớp 7
        • Unit 1 Free time ( thời gian rảnh rỗi)
        • Unit 2 Health ( Sức khỏe)
        • Unit 3 Music and Arts ( âm nhạc và nghệ thuật)
        • Unit 4: Community service ( Dịch vụ cộng đồng)
        • UNIT 5: FOOD AND DRINKS ( ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
        • UNIT 6: EDUCATION
        • Từ Vựng Lớp 7 Unit 7. Transportation ( phương tiện giao thông)
        • UNIT 8: FESTIVALS AROUND THE WORLD
        • UNIT 9 ENGLISH IN THE WORLD ( TIẾNG ANH TRÊN THẾ GIỚI)
        • UNIT 10 ENERGY SOURCES ( CÁC NGUỒN NĂNG LƯỢNG)
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 7
        • Listening a – b
        • ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GK II – E7
        • Write A Short Paragraph And Write A Postcard
    • Lớp 8
      • Từ vựng tiếng anh lớp 8
        • Unit 1: Free time
        • Unit 2: Life in the country
        • Unit 3: Protecting the environment
        • Unit 4: Disasters
        • UNIT 5: SCIENCE AND TECHNOLOGY
        • UNIT 6: LIFE IN OTHER PLANETS
        • UNIT 7: TEENS
        • Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam
        • Unit 11 Science and Technology (khoa học và công nghệ)
        • Unit 12 Life On Other Planets ( cuộc sống ở các hành tinh khác)
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 8
        • Grade 8 Listening 01
    • Lớp 9
      • Từ vựng tiếng anh lớp 9
        • UNIT 1: ENGLISH IN THE WORLD
        • UNIT 2: LIFE IN THE PAST
        • UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT
        • UNIT 4: TOURISM
        • UNIT 5: HEALTHY LIVING
        • UNIT 6: NATURAL WONDERS
        • Từ Vựng Lớp 9 UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
        • UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE
        • UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
        • UNIT 10 SPACE TRAVEL ( Du hành không gian)
        • Unit 11 Changing roles in society ( Thay đổi vai trò trong xã hội)
        • UNIT 12. MY FUTURE CAREER (Nghề nghiệp tương lai của tôi)
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 9
    • Lớp 10
      • Từ vựng tiếng anh lớp 10
        • Unit 1 Family life ( Cuộc sống gia đình)
        • Unit 2. Humans and the environment
        • UNIT 3: MUSIC ( âm nhạc)
        • UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY (VÌ MỘT CỘNG ĐỒNG TỐT ĐẸP HƠN)
        • UNIT 5: INVENTIONS (NHỮNG PHÁT MINH)
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 10
    • Lớp 11
      • Từ vựng tiếng anh lớp 11
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 11
    • Lớp 12
      • Từ vựng tiếng anh lớp 12
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 12
    • Starters
      • Từ Vựng Starters
        • THEME 3 BODY ( Cơ thể )
        • UNIT 1 OUR NEW THINGS
        • UNIT 1 OUR NEW THINGS Lesson : 4,5,6
      • Bài nói giao tiếp chương trình starter
        • THEME 12 OUR NEW THINGS
    • Movers
    • Flyers
    • 100 USEFUL IRREGULAR VERBS (100 ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG)
    • introduce yourself
      • Giới Thiệu Bản Thân
    • 50 Mẫu câu giao tiếp cơ bản
      • 50 câu thực hành giao tiếp cơ bản
  • Lớp 1
    • Từ vựng lớp 1
      • Getting started (Bài mở đầu)
      • Unit 1 : Family ( gia đình )
      • UNIT 2: SCHOOL (Trường học)
      • UNIT 3: COLOR (Màu sắc)
      • UNIT 4: MY BODY (Cơ thể của tôi)
      • UNIT 5: ANIMALS (Động vật)
      • UNIT 6: ACTIVITIES (CÁC HOẠT ĐỘNG)
      • UNIT 7: NUMBER (SỐ, CHỮ SÔ)
      • UNIT 8: FOOD (THỨC ĂN)
      • UNIT 9: TOYS (ĐỒ CHƠI) Lesson 1,2,3
      • UNIT 9 : TOYS ( ĐỒ CHƠI) Lesson 4,5,6
    • Bài tập, Bài kiểm tra tiếng anh lớp 1
    • CÂU NÓI GIAO TIẾP THEO TỪNG CHỦ ĐỀ LỚP 1
  • Lớp 2
    • Từ vựng tiếng anh lớp 2
      • GETTING STARTED (BÀI MỞ ĐẦU)
      • Unit 1:   Feelings ( Cảm xúc)
      • Unit 2: Shapes – Hình dạng
      • (Bài 3 – Số đếm
      • (Unit 4 – Động vật
      • Từ vựng cho học sinh lớp 2(Unit 5 – Hoạt động ngoài giờ)
      • Unit 6: AROUND TOWN
      • Unit 7 CLOTHES ( Quần áo)
      • Unit 8 Transportation (Phương tiện giao thông)
      • Unit 9 CLASSROOM ACTIVITIES
      • Unit 10 Days of the week ( các thứ trong tuần )
    • Bài tập, bài kiếm tra tiếng anh lớp 2
      • Bài test 1 (Nghe và trả lời các câu hỏi)
      • Tiếng Anh Lớp 2 – Giao tiếp (Bài 2.Hình dạng- Shape)
      • Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp (CÂU NÓI NÂNG CAO CHƯƠNG TRÌNH STARTER – CAMBRIDGE )
      • Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp (Days of the week -các ngày trong tuần)
      • Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp(Bài 7: Clothes)
      • Tiếng anh Lớp 2: Giao tiếp Unit 3 Numbers (chữ số) & Unit 4 Animals (động vật)
      • Tiếng Anh lớp 2( Câu thực hành giao tiếp – Bài mở đầu- Giới thiệu bản thân)
    • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 2
      • Getting started (bài mở đầu)       Giới thiệu bản thân
      • Unit 1 (bài 1)           Feeling ( cảm xúc )
      • Unit 2 (bài 2)       Shapes ( hình dạng)
      • Unit 3      Numbers ( chữ số)   &  Unit 4     Animals   (động vật)
      • UNIT 7: CLOTHES ( QUẦN ÁO )
      • THEME 9      CLASSROOM ACTIVITIES ( các hoạt động trong lớp học)
      • Theme 10       Days of the week ( các ngày trong tuần)
      • Theme 11    colors   (màu sắc)
      • Bài Luyện Nói Chủ Đề PARTS OF BODY ( CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ)
  • Lớp 3
    • Từ vựng tiếng anh lớp 3
      • Getting Started (bài mở đầu)
      • Unit 1 My friends ( bạn của tôi)
      • UNIT 2 FAMILY ( GIA ĐÌNH ) Lesson 1,2,3
      • Unit 2 Family ( gia đình ) Lesson 3,4,5
      • UNIT 3 SCHOOL ( nhà trường) Lesson 1,2,3
      • UNIT 3 SCHOOL ( nhà trường) Lesson 4,5,6
      • UNIT 4  HOME ( NGÔI NHÀ) Lesson 1,2,3
      • Unit 4 Home (Ngôi Nhà) Lesson 4,5,6
      • Unit 5 Sports And Hobbies ( Thể Thao Và Sở Thích )
      • UNIT 6 CLOTHES ( QUẦN ÁO)
      • UNIT 6 CLOTHES ( QUẦN ÁO) Lesson 4,5,6
      • THEME 7 TOYS ( ĐỒ CHƠI)
      • UNIT 8 FOOD ( THỨC ĂN )
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 3
    • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 3
      • GETTING STARTED :    BÀI MỞ ĐẦU
      • UNIT 1     MY FRIENDS ( BẠN CỦA TÔI)
      • Unit 2  FAMILY ( GIA ĐÌNH )
      • Unit 3       SCHOOL ( nhà trường)
      • Unit 4 Home ( ngôi nhà)
      • UNIT 5 SPORTS AND HOBBIES
      • Unit 6 CLOTHES ( Trang phục)
      • UNIT 7 TOYS ( đồ chơi)
      • UNIT 8 FOOD (THỨC ĂN)
    • Oral talk
      • Bài nói thuyết trình chủ đề ” gia đình “
        • UNIT 3: SCHOOL – Topic: Talk about your school things and your favorite subject
  • Lớp 4
    • Từ vựng tiếng anh lớp 4
      • Unit 1: Animals
      • Unit 2: What I Can Do
      • Unit 3: Weather
      • Unit 4: Activities
      • Unit 5: Getting Around
      • UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
      • Unit 7: My family
      • Unit 8: My Friends And I
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 4
    • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 4
      • GETTING STARTED ( BÀI MỞ ĐẦU)
      • UNIT 1 ANIMALS
      • UNIT 2 WHAT I CAN DO
      • UNIT 3: WEATHER
      • Unit 4: Activities (Các hoạt động)
      • UNIT 5: GETTING AROUND 
      • UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
  • Lớp 5
    • Từ vựng tiếng anh lớp 5
      • UNIT 1: SCHOOL (NHÀ TRƯỜNG)
      • UNIT 2: HOLIDAYS (CÁC NGÀY LỄ)
      • UNIT 3: MY FRIENDS AND I (BẠN BÈ VÀ TÔI)
      • UNIT 4: TRAVEL (DU LỊCH)
      • UNIT 5: HEALTH (SỨC KHỎE)
      • UNIT 6: FOOD AND DRINKS (ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
      • UNIT 7: JOBS (NGHỀ NGHIỆP)
      • UNIT 8: WEATHER (THỜI TIẾT)
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 5
    • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 5
      • UNIT 1: SCHOOL (NHÀ TRƯỜNG)
      • THEME 2 ANIMALS ( ĐỘNG VẬT )
      • THEME 3 A SHOPPING TRIP ( một chuyến đi mua sắm)
      • THEME 4 TRAVEL
      • THEME 5 SPORTS AND FITNESS
      • THEME 6 TIME (THỜI GIAN)
      • THEME 7 THE WORLD AROUND US
      • THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP)
    • Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp
      • 50 Động Từ Bất Quy Tắc Dành Cho Học Sinh Khối
  • Lớp 6
    • Từ vựng tiếng anh lớp 6
      • Unit 1. Home ( Gia đình )
      • UNIT 2: SCHOOL
      • UNIT 3: FRIENDS
      • UNIT 4 FESTIVAL AND FREE TIME ( Lễ hội và thời gian rảnh rỗi)
      • UNIT 5: AROUND TOWN
      • UNIT 6: COMMUNITY SERVICES
      • UNIT 7: MOVIES
      • UNIT 8: THE WORLD AROUND US
      • UNIT 9: HOUSES IN THE FUTURE
      • UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 6
      • Listening – 01
    • Bài luyện nói lớp 6
      • Chủ đề : Nói về ngôi nhà trong tương lai của bạn
      • Bài luyện nói học kỳ 2
      • Chủ đề : What can you do to protect the environment?
  • Lớp 7
    • Từ vựng tiếng anh lớp 7
      • Unit 1 Free time ( thời gian rảnh rỗi)
      • Unit 2 Health ( Sức khỏe)
      • Unit 3 Music and Arts ( âm nhạc và nghệ thuật)
      • Unit 4: Community service ( Dịch vụ cộng đồng)
      • UNIT 5: FOOD AND DRINKS ( ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
      • UNIT 6: EDUCATION
      • Từ Vựng Lớp 7 Unit 7. Transportation ( phương tiện giao thông)
      • UNIT 8: FESTIVALS AROUND THE WORLD
      • UNIT 9 ENGLISH IN THE WORLD ( TIẾNG ANH TRÊN THẾ GIỚI)
      • UNIT 10 ENERGY SOURCES ( CÁC NGUỒN NĂNG LƯỢNG)
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 7
      • Listening a – b
      • ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GK II – E7
      • Write A Short Paragraph And Write A Postcard
  • Lớp 8
    • Từ vựng tiếng anh lớp 8
      • Unit 1: Free time
      • Unit 2: Life in the country
      • Unit 3: Protecting the environment
      • Unit 4: Disasters
      • UNIT 5: SCIENCE AND TECHNOLOGY
      • UNIT 6: LIFE IN OTHER PLANETS
      • UNIT 7: TEENS
      • Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam
      • Unit 11 Science and Technology (khoa học và công nghệ)
      • Unit 12 Life On Other Planets ( cuộc sống ở các hành tinh khác)
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 8
      • Grade 8 Listening 01
  • Lớp 9
    • Từ vựng tiếng anh lớp 9
      • UNIT 1: ENGLISH IN THE WORLD
      • UNIT 2: LIFE IN THE PAST
      • UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT
      • UNIT 4: TOURISM
      • UNIT 5: HEALTHY LIVING
      • UNIT 6: NATURAL WONDERS
      • Từ Vựng Lớp 9 UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
      • UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE
      • UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
      • UNIT 10 SPACE TRAVEL ( Du hành không gian)
      • Unit 11 Changing roles in society ( Thay đổi vai trò trong xã hội)
      • UNIT 12. MY FUTURE CAREER (Nghề nghiệp tương lai của tôi)
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 9
  • Lớp 10
    • Từ vựng tiếng anh lớp 10
      • Unit 1 Family life ( Cuộc sống gia đình)
      • Unit 2. Humans and the environment
      • UNIT 3: MUSIC ( âm nhạc)
      • UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY (VÌ MỘT CỘNG ĐỒNG TỐT ĐẸP HƠN)
      • UNIT 5: INVENTIONS (NHỮNG PHÁT MINH)
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 10
  • Lớp 11
    • Từ vựng tiếng anh lớp 11
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 11
  • Lớp 12
    • Từ vựng tiếng anh lớp 12
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 12
  • Starters
    • Từ Vựng Starters
      • THEME 3 BODY ( Cơ thể )
      • UNIT 1 OUR NEW THINGS
      • UNIT 1 OUR NEW THINGS Lesson : 4,5,6
    • Bài nói giao tiếp chương trình starter
      • THEME 12 OUR NEW THINGS
  • Movers
  • Flyers
  • 100 USEFUL IRREGULAR VERBS (100 ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG)
  • introduce yourself
    • Giới Thiệu Bản Thân
  • 50 Mẫu câu giao tiếp cơ bản
    • 50 câu thực hành giao tiếp cơ bản

Danh mục: Uncategorized

  • Unit 9 CLASSROOM ACTIVITIES

    Unit 9 CLASSROOM ACTIVITIES ( CÁC HOẠT ĐỘNG Ở LỚP HỌC) 1. Eraser : cục tẩy   2. Ruler : cái thước   3. Crayon : bút sáp màu   4. Pencil case : hộp […]

    Tháng 3 3, 2023Lớp 2, Từ vựng tiếng anh lớp 2, Uncategorized

     
  • 100 USEFUL IRREGULAR VERBS (100 ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG)

    100 USEFUL IRREGULAR VERBS (100 ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG)   N0 Infinitive Past Past Participle Meaning N0 Infinitive Past Past Participle Meaning 1 be was, were been thì, là, ở 51 light […]

    Tháng 2 28, 2023Uncategorized

     
  • UNIT 7: TEENS

    UNIT 7: TEENS I.VOCABULARY 1. flight attendant (n) /ˈflaɪt ətendənt/: tiếp viên hàng không   2. Vlogger (n) /ˈvlɑːɡər/: người làm vlog   3. Engineer (n) /ˌendʒɪˈnɪr/: kĩ sư   4. Game designer (n) /ɡeɪm […]

    Tháng 2 28, 2023Lớp 8, Từ vựng tiếng anh lớp 8, Uncategorized

     
  • 100 Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp

    STT Infinitive Past Past Participle Meaning 1 be was, were   been   Thì,là,ở,bị(được) 2 become Became become Trở nên,trở thành 3  Begin   Began begun Bắt đầu 4 blow  Blew blown thổi 5 break  […]

    Tháng 2 23, 2023Uncategorized

     
  • 50 Động Từ Bất Quy Tắc Dành Cho Học Sinh Khối

    STT Nguyên Thể Quá Khứ Nghĩa Tiếng Việt 1 Be   Was/were   Thì,là,ở,bị(được) 2 Become Became Trở nên,trở thành 3 Begin Began Bắt đầu 4 Break Broke Làm vỡ 5 Build Built Xây,xây dựng […]

    Tháng 2 21, 2023Uncategorized

     
  • UNIT 6: LIFE IN OTHER PLANETS

    UNIT 6: LIFE IN OTHER PLANETS I.VOCABULARY 1. Oxygen (n) /ˈɑːksɪdʒən/: khí ô-xy   2. Temperature (n) /ˈtemprətʃər/: nhiệt độ   3. Space station (n) /ˈspeɪs steɪʃn/: trạm không gian   4. Gravity (n) /ˈɡrævəti/: […]

    Tháng 2 13, 2023Lớp 7, Từ vựng tiếng anh lớp 7, Uncategorized

     
  • UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE

    UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE I. VOCABULARY 1. apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/: sự học việc, học nghề   2. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia   3. imply (v) /ɪmˈplaɪ/: ngụ ý, ám chỉ   […]

    Tháng 2 10, 2023Lớp 9, Từ vựng tiếng anh lớp 9, Uncategorized

     
  • UNIT 1: SCHOOL (NHÀ TRƯỜNG)

    PART 2- PRACTICE SPEAKING SENTENCES (Phần 2- Mẫu câu thực hành giao tiếp) 1. Xin chào. Mình tên là . . . . . . . . . . . . , tên của bạn […]

    Tháng 2 6, 2023Câu Nói Giao Tiếp Lớp 5, Lớp 5, Uncategorized

     
  • THEME 3 BODY ( Cơ thể )

    THEME 3 BODY ( Cơ thể ) 1. Face : gương mặt   2. Ears :cái tai   3. Eyes: mắt   4. Mouth: miệng   5. Nose: mũi   6. Tooth/teeth: răng   7. […]

    Tháng 2 3, 2023Starters, Từ Vựng Starters, Uncategorized

     
  • THEME 4 CLOTHES ( QUẦN ÁO)

    THEME 4 CLOTHES ( QUẦN ÁO) 39. Áo phông/ áo sơ mi của bạn màu gì? →What color is your T-shirt / shirt?   Nó màu . . . . . . . . . […]

    Tháng 2 2, 2023Câu Nói Giao Tiếp Lớp 4, Lớp 4, Uncategorized

     

Phân trang bài viết

Trước 1 2 3 4 Tiếp theo

Recent Posts

  • UNIT 9 : TOYS ( ĐỒ CHƠI) Lesson 4,5,6
  • UNIT 9: TOYS (ĐỒ CHƠI) Lesson 1,2,3
  • UNIT 6: EDUCATION
  • CÂU NÓI GIAO TIẾP THEO TỪNG CHỦ ĐỀ LỚP 1
  • UNIT 8: FOOD (THỨC ĂN)

Recent Comments

  1. Đức TÙNG trong THEME 2 ANIMALS ( ĐỘNG VẬT )
  2. Mai anh trong UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
  3. trần Quang Anh trong 100 Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp
  4. Chu Uy Vũ trong THEME 5 TIME ( THỜI GIAN)
  5. Diệu Anh trong Unit 7. Transportation ( phương tiện giao thông)

Add: 72 - Ngô Gia Tự - Tp Vinh - Nghệ An. Hotline: 0978021119