Unit 8: My Friends And I
Unit 8: My Friends And I 1. hungry /ˈhʌŋɡri/ : đói bụng 2. thirsty /ˈθɜːrsti/ : khát nước 3. scared /skerd/ : cảm thấy lo sợ 4. surprised /sərˈpraɪzd/: cảm thấy ngạc […]
Unit 8: My Friends And I 1. hungry /ˈhʌŋɡri/ : đói bụng 2. thirsty /ˈθɜːrsti/ : khát nước 3. scared /skerd/ : cảm thấy lo sợ 4. surprised /sərˈpraɪzd/: cảm thấy ngạc […]
THEME 7 THE WORLD AROUND US ( THẾ GIỚI QUANH TA) 68. Bạn muốn làm gì? → What do you want to do? Mình muốn xây lâu đài cát. → I want to make […]
Theme 7 The World Around Us Lesson 4,5,6 31. Water / watered /ˈwɑː.t̬ɚ/ /ˌwɑː.t̬ɚdˈ/: tưới 32. Water the plants /ˈwɑː.t̬ɚ/ /ðə//plænt/: tưới cây 33. Help / helped /help/: giúp đỡ 34. Help someone […]
Unit 7: My family 1. Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân 2. Doctor /ˈdɑːktər/: bác sĩ 3. office worker /ˈɑːfɪs wɜːrkər/ : nhân viên văn phòng 4. farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân 5. waiter […]
THEME 6 SPORTS AND LEISURE (THỂ THAO VÀ GIẢI TRÍ) 61. Bạn có thể làm gì ? → What can you do? Mình có thể . . . . . . . . → […]
Unit 6: Describing People 1. tall /tɔːl/ : cao 2. short /ʃɔːrt/: thấp, ngắn 3. big /bɪɡ/ : to, lớn 4. slim /slɪm/: mảnh khảnh, thon thả 5. strong /strɔːŋ/ : […]
THEME 5 TIME ( THỜI GIAN) 50. Bây giờ là mấy giờ ? → What time is it? Bây giờ là . . .( 7 giờ tối ) → It’s . . . .( […]
THEME 4 CLOTHES ( QUẦN ÁO) 39. Áo phông/ áo sơ mi của bạn màu gì? →What color is your T-shirt / shirt? Nó màu . . . . . . . . . […]
UNIT 3: WEATHER 32. Thời tiết hôm nay như thế nào? →What’s the weather like today? Hôm nay trời có nắng. → It’s sunny. 33. Bạn có muốn đi dã ngoại với mình […]
UNIT 2 WHAT I CAN DO 24. Bạn có thể làm gì? → What can you do? Mình có thể hát. →I can sing. 25. Bạn có thể làm gì? → What can […]