Skip to content
Logo for anhnguvictory.edu.vn
    • Lớp 1
      • Từ vựng lớp 1
        • Getting started (Bài mở đầu)
        • Unit 1 : Family ( gia đình )
        • UNIT 2: SCHOOL (Trường học)
        • UNIT 3: COLOR (Màu sắc)
        • UNIT 4: MY BODY (Cơ thể của tôi)
        • UNIT 5: ANIMALS (Động vật)
        • UNIT 6: ACTIVITIES (CÁC HOẠT ĐỘNG)
        • UNIT 7: NUMBER (SỐ, CHỮ SÔ)
        • UNIT 8: FOOD (THỨC ĂN)
        • UNIT 9: TOYS (ĐỒ CHƠI) Lesson 1,2,3
        • UNIT 9 : TOYS ( ĐỒ CHƠI) Lesson 4,5,6
      • Bài tập, Bài kiểm tra tiếng anh lớp 1
      • CÂU NÓI GIAO TIẾP THEO TỪNG CHỦ ĐỀ LỚP 1
    • Lớp 2
      • Từ vựng tiếng anh lớp 2
        • GETTING STARTED (BÀI MỞ ĐẦU)
        • Unit 1:   Feelings ( Cảm xúc)
        • Unit 2: Shapes – Hình dạng
        • (Bài 3 – Số đếm
        • (Unit 4 – Động vật
        • Từ vựng cho học sinh lớp 2(Unit 5 – Hoạt động ngoài giờ)
        • Unit 6: AROUND TOWN
        • Unit 7 CLOTHES ( Quần áo)
        • Unit 8 Transportation (Phương tiện giao thông)
        • Unit 9 CLASSROOM ACTIVITIES
        • Unit 10 Days of the week ( các thứ trong tuần )
      • Bài tập, bài kiếm tra tiếng anh lớp 2
        • Bài test 1 (Nghe và trả lời các câu hỏi)
        • Tiếng Anh Lớp 2 – Giao tiếp (Bài 2.Hình dạng- Shape)
        • Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp (CÂU NÓI NÂNG CAO CHƯƠNG TRÌNH STARTER – CAMBRIDGE )
        • Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp (Days of the week -các ngày trong tuần)
        • Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp(Bài 7: Clothes)
        • Tiếng anh Lớp 2: Giao tiếp Unit 3 Numbers (chữ số) & Unit 4 Animals (động vật)
        • Tiếng Anh lớp 2( Câu thực hành giao tiếp – Bài mở đầu- Giới thiệu bản thân)
      • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 2
        • Getting started (bài mở đầu)       Giới thiệu bản thân
        • Unit 1 (bài 1)           Feeling ( cảm xúc )
        • Unit 2 (bài 2)       Shapes ( hình dạng)
        • Unit 3      Numbers ( chữ số)   &  Unit 4     Animals   (động vật)
        • UNIT 7: CLOTHES ( QUẦN ÁO )
        • THEME 9      CLASSROOM ACTIVITIES ( các hoạt động trong lớp học)
        • Theme 10       Days of the week ( các ngày trong tuần)
        • Theme 11    colors   (màu sắc)
        • Bài Luyện Nói Chủ Đề PARTS OF BODY ( CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ)
    • Lớp 3
      • Từ vựng tiếng anh lớp 3
        • Getting Started (bài mở đầu)
        • Unit 1 My friends ( bạn của tôi)
        • UNIT 2 FAMILY ( GIA ĐÌNH ) Lesson 1,2,3
        • Unit 2 Family ( gia đình ) Lesson 3,4,5
        • UNIT 3 SCHOOL ( nhà trường) Lesson 1,2,3
        • UNIT 3 SCHOOL ( nhà trường) Lesson 4,5,6
        • UNIT 4  HOME ( NGÔI NHÀ) Lesson 1,2,3
        • Unit 4 Home (Ngôi Nhà) Lesson 4,5,6
        • Unit 5 Sports And Hobbies ( Thể Thao Và Sở Thích )
        • UNIT 6 CLOTHES ( QUẦN ÁO)
        • UNIT 6 CLOTHES ( QUẦN ÁO) Lesson 4,5,6
        • THEME 7 TOYS ( ĐỒ CHƠI)
        • UNIT 8 FOOD ( THỨC ĂN )
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 3
      • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 3
        • GETTING STARTED :    BÀI MỞ ĐẦU
        • UNIT 1     MY FRIENDS ( BẠN CỦA TÔI)
        • Unit 2  FAMILY ( GIA ĐÌNH )
        • Unit 3       SCHOOL ( nhà trường)
        • Unit 4 Home ( ngôi nhà)
        • UNIT 5 SPORTS AND HOBBIES
        • Unit 6 CLOTHES ( Trang phục)
        • UNIT 7 TOYS ( đồ chơi)
        • UNIT 8 FOOD (THỨC ĂN)
      • Oral talk
        • Bài nói thuyết trình chủ đề ” gia đình “
          • UNIT 3: SCHOOL – Topic: Talk about your school things and your favorite subject
    • Lớp 4
      • Từ vựng tiếng anh lớp 4
        • Unit 1: Animals
        • Unit 2: What I Can Do
        • Unit 3: Weather
        • Unit 4: Activities
        • Unit 5: Getting Around
        • UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
        • Unit 7: My family
        • Unit 8: My Friends And I
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 4
      • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 4
        • GETTING STARTED ( BÀI MỞ ĐẦU)
        • UNIT 1 ANIMALS
        • UNIT 2 WHAT I CAN DO
        • UNIT 3: WEATHER
        • Unit 4: Activities (Các hoạt động)
        • UNIT 5: GETTING AROUND 
        • UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
    • Lớp 5
      • Từ vựng tiếng anh lớp 5
        • UNIT 1: SCHOOL (NHÀ TRƯỜNG)
        • UNIT 2: HOLIDAYS (CÁC NGÀY LỄ)
        • UNIT 3: MY FRIENDS AND I (BẠN BÈ VÀ TÔI)
        • UNIT 4: TRAVEL (DU LỊCH)
        • UNIT 5: HEALTH (SỨC KHỎE)
        • UNIT 6: FOOD AND DRINKS (ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
        • UNIT 7: JOBS (NGHỀ NGHIỆP)
        • UNIT 8: WEATHER (THỜI TIẾT)
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 5
      • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 5
        • UNIT 1: SCHOOL (NHÀ TRƯỜNG)
        • THEME 2 ANIMALS ( ĐỘNG VẬT )
        • THEME 3 A SHOPPING TRIP ( một chuyến đi mua sắm)
        • THEME 4 TRAVEL
        • THEME 5 SPORTS AND FITNESS
        • THEME 6 TIME (THỜI GIAN)
        • THEME 7 THE WORLD AROUND US
        • THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP)
      • Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp
        • 50 Động Từ Bất Quy Tắc Dành Cho Học Sinh Khối
    • Lớp 6
      • Từ vựng tiếng anh lớp 6
        • Unit 1. Home ( Gia đình )
        • UNIT 2: SCHOOL
        • UNIT 3: FRIENDS
        • UNIT 4 FESTIVAL AND FREE TIME ( Lễ hội và thời gian rảnh rỗi)
        • UNIT 5: AROUND TOWN
        • UNIT 6: COMMUNITY SERVICES
        • UNIT 7: MOVIES
        • UNIT 8: THE WORLD AROUND US
        • UNIT 9: HOUSES IN THE FUTURE
        • UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 6
        • Listening – 01
      • Bài luyện nói lớp 6
        • Chủ đề : Nói về ngôi nhà trong tương lai của bạn
        • Bài luyện nói học kỳ 2
        • Chủ đề : What can you do to protect the environment?
    • Lớp 7
      • Từ vựng tiếng anh lớp 7
        • Unit 1 Free time ( thời gian rảnh rỗi)
        • Unit 2 Health ( Sức khỏe)
        • Unit 3 Music and Arts ( âm nhạc và nghệ thuật)
        • Unit 4: Community service ( Dịch vụ cộng đồng)
        • UNIT 5: FOOD AND DRINKS ( ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
        • UNIT 6: EDUCATION
        • Từ Vựng Lớp 7 Unit 7. Transportation ( phương tiện giao thông)
        • UNIT 8: FESTIVALS AROUND THE WORLD
        • UNIT 9 ENGLISH IN THE WORLD ( TIẾNG ANH TRÊN THẾ GIỚI)
        • UNIT 10 ENERGY SOURCES ( CÁC NGUỒN NĂNG LƯỢNG)
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 7
        • Listening a – b
        • ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GK II – E7
        • Write A Short Paragraph And Write A Postcard
    • Lớp 8
      • Từ vựng tiếng anh lớp 8
        • Unit 1: Free time
        • Unit 2: Life in the country
        • Unit 3: Protecting the environment
        • Unit 4: Disasters
        • UNIT 5: SCIENCE AND TECHNOLOGY
        • UNIT 6: LIFE IN OTHER PLANETS
        • UNIT 7: TEENS
        • Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam
        • Unit 11 Science and Technology (khoa học và công nghệ)
        • Unit 12 Life On Other Planets ( cuộc sống ở các hành tinh khác)
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 8
        • Grade 8 Listening 01
    • Lớp 9
      • Từ vựng tiếng anh lớp 9
        • UNIT 1: ENGLISH IN THE WORLD
        • UNIT 2: LIFE IN THE PAST
        • UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT
        • UNIT 4: TOURISM
        • UNIT 5: HEALTHY LIVING
        • UNIT 6: NATURAL WONDERS
        • Từ Vựng Lớp 9 UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
        • UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE
        • UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
        • UNIT 10 SPACE TRAVEL ( Du hành không gian)
        • Unit 11 Changing roles in society ( Thay đổi vai trò trong xã hội)
        • UNIT 12. MY FUTURE CAREER (Nghề nghiệp tương lai của tôi)
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 9
    • Lớp 10
      • Từ vựng tiếng anh lớp 10
        • Unit 1 Family life ( Cuộc sống gia đình)
        • Unit 2. Humans and the environment
        • UNIT 3: MUSIC ( âm nhạc)
        • UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY (VÌ MỘT CỘNG ĐỒNG TỐT ĐẸP HƠN)
        • UNIT 5: INVENTIONS (NHỮNG PHÁT MINH)
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 10
    • Lớp 11
      • Từ vựng tiếng anh lớp 11
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 11
    • Lớp 12
      • Từ vựng tiếng anh lớp 12
      • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 12
    • Starters
      • Từ Vựng Starters
        • THEME 3 BODY ( Cơ thể )
        • UNIT 1 OUR NEW THINGS
        • UNIT 1 OUR NEW THINGS Lesson : 4,5,6
      • Bài nói giao tiếp chương trình starter
        • THEME 12 OUR NEW THINGS
    • Movers
    • Flyers
    • 100 USEFUL IRREGULAR VERBS (100 ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG)
    • introduce yourself
      • Giới Thiệu Bản Thân
    • 50 Mẫu câu giao tiếp cơ bản
      • 50 câu thực hành giao tiếp cơ bản
  • Lớp 1
    • Từ vựng lớp 1
      • Getting started (Bài mở đầu)
      • Unit 1 : Family ( gia đình )
      • UNIT 2: SCHOOL (Trường học)
      • UNIT 3: COLOR (Màu sắc)
      • UNIT 4: MY BODY (Cơ thể của tôi)
      • UNIT 5: ANIMALS (Động vật)
      • UNIT 6: ACTIVITIES (CÁC HOẠT ĐỘNG)
      • UNIT 7: NUMBER (SỐ, CHỮ SÔ)
      • UNIT 8: FOOD (THỨC ĂN)
      • UNIT 9: TOYS (ĐỒ CHƠI) Lesson 1,2,3
      • UNIT 9 : TOYS ( ĐỒ CHƠI) Lesson 4,5,6
    • Bài tập, Bài kiểm tra tiếng anh lớp 1
    • CÂU NÓI GIAO TIẾP THEO TỪNG CHỦ ĐỀ LỚP 1
  • Lớp 2
    • Từ vựng tiếng anh lớp 2
      • GETTING STARTED (BÀI MỞ ĐẦU)
      • Unit 1:   Feelings ( Cảm xúc)
      • Unit 2: Shapes – Hình dạng
      • (Bài 3 – Số đếm
      • (Unit 4 – Động vật
      • Từ vựng cho học sinh lớp 2(Unit 5 – Hoạt động ngoài giờ)
      • Unit 6: AROUND TOWN
      • Unit 7 CLOTHES ( Quần áo)
      • Unit 8 Transportation (Phương tiện giao thông)
      • Unit 9 CLASSROOM ACTIVITIES
      • Unit 10 Days of the week ( các thứ trong tuần )
    • Bài tập, bài kiếm tra tiếng anh lớp 2
      • Bài test 1 (Nghe và trả lời các câu hỏi)
      • Tiếng Anh Lớp 2 – Giao tiếp (Bài 2.Hình dạng- Shape)
      • Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp (CÂU NÓI NÂNG CAO CHƯƠNG TRÌNH STARTER – CAMBRIDGE )
      • Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp (Days of the week -các ngày trong tuần)
      • Tiếng anh lớp 2 – Giao tiếp(Bài 7: Clothes)
      • Tiếng anh Lớp 2: Giao tiếp Unit 3 Numbers (chữ số) & Unit 4 Animals (động vật)
      • Tiếng Anh lớp 2( Câu thực hành giao tiếp – Bài mở đầu- Giới thiệu bản thân)
    • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 2
      • Getting started (bài mở đầu)       Giới thiệu bản thân
      • Unit 1 (bài 1)           Feeling ( cảm xúc )
      • Unit 2 (bài 2)       Shapes ( hình dạng)
      • Unit 3      Numbers ( chữ số)   &  Unit 4     Animals   (động vật)
      • UNIT 7: CLOTHES ( QUẦN ÁO )
      • THEME 9      CLASSROOM ACTIVITIES ( các hoạt động trong lớp học)
      • Theme 10       Days of the week ( các ngày trong tuần)
      • Theme 11    colors   (màu sắc)
      • Bài Luyện Nói Chủ Đề PARTS OF BODY ( CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ)
  • Lớp 3
    • Từ vựng tiếng anh lớp 3
      • Getting Started (bài mở đầu)
      • Unit 1 My friends ( bạn của tôi)
      • UNIT 2 FAMILY ( GIA ĐÌNH ) Lesson 1,2,3
      • Unit 2 Family ( gia đình ) Lesson 3,4,5
      • UNIT 3 SCHOOL ( nhà trường) Lesson 1,2,3
      • UNIT 3 SCHOOL ( nhà trường) Lesson 4,5,6
      • UNIT 4  HOME ( NGÔI NHÀ) Lesson 1,2,3
      • Unit 4 Home (Ngôi Nhà) Lesson 4,5,6
      • Unit 5 Sports And Hobbies ( Thể Thao Và Sở Thích )
      • UNIT 6 CLOTHES ( QUẦN ÁO)
      • UNIT 6 CLOTHES ( QUẦN ÁO) Lesson 4,5,6
      • THEME 7 TOYS ( ĐỒ CHƠI)
      • UNIT 8 FOOD ( THỨC ĂN )
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 3
    • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 3
      • GETTING STARTED :    BÀI MỞ ĐẦU
      • UNIT 1     MY FRIENDS ( BẠN CỦA TÔI)
      • Unit 2  FAMILY ( GIA ĐÌNH )
      • Unit 3       SCHOOL ( nhà trường)
      • Unit 4 Home ( ngôi nhà)
      • UNIT 5 SPORTS AND HOBBIES
      • Unit 6 CLOTHES ( Trang phục)
      • UNIT 7 TOYS ( đồ chơi)
      • UNIT 8 FOOD (THỨC ĂN)
    • Oral talk
      • Bài nói thuyết trình chủ đề ” gia đình “
        • UNIT 3: SCHOOL – Topic: Talk about your school things and your favorite subject
  • Lớp 4
    • Từ vựng tiếng anh lớp 4
      • Unit 1: Animals
      • Unit 2: What I Can Do
      • Unit 3: Weather
      • Unit 4: Activities
      • Unit 5: Getting Around
      • UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
      • Unit 7: My family
      • Unit 8: My Friends And I
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 4
    • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 4
      • GETTING STARTED ( BÀI MỞ ĐẦU)
      • UNIT 1 ANIMALS
      • UNIT 2 WHAT I CAN DO
      • UNIT 3: WEATHER
      • Unit 4: Activities (Các hoạt động)
      • UNIT 5: GETTING AROUND 
      • UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
  • Lớp 5
    • Từ vựng tiếng anh lớp 5
      • UNIT 1: SCHOOL (NHÀ TRƯỜNG)
      • UNIT 2: HOLIDAYS (CÁC NGÀY LỄ)
      • UNIT 3: MY FRIENDS AND I (BẠN BÈ VÀ TÔI)
      • UNIT 4: TRAVEL (DU LỊCH)
      • UNIT 5: HEALTH (SỨC KHỎE)
      • UNIT 6: FOOD AND DRINKS (ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
      • UNIT 7: JOBS (NGHỀ NGHIỆP)
      • UNIT 8: WEATHER (THỜI TIẾT)
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 5
    • Câu Nói Giao Tiếp Lớp 5
      • UNIT 1: SCHOOL (NHÀ TRƯỜNG)
      • THEME 2 ANIMALS ( ĐỘNG VẬT )
      • THEME 3 A SHOPPING TRIP ( một chuyến đi mua sắm)
      • THEME 4 TRAVEL
      • THEME 5 SPORTS AND FITNESS
      • THEME 6 TIME (THỜI GIAN)
      • THEME 7 THE WORLD AROUND US
      • THEME 8 WORK ( NGHỀ NGHIỆP)
    • Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp
      • 50 Động Từ Bất Quy Tắc Dành Cho Học Sinh Khối
  • Lớp 6
    • Từ vựng tiếng anh lớp 6
      • Unit 1. Home ( Gia đình )
      • UNIT 2: SCHOOL
      • UNIT 3: FRIENDS
      • UNIT 4 FESTIVAL AND FREE TIME ( Lễ hội và thời gian rảnh rỗi)
      • UNIT 5: AROUND TOWN
      • UNIT 6: COMMUNITY SERVICES
      • UNIT 7: MOVIES
      • UNIT 8: THE WORLD AROUND US
      • UNIT 9: HOUSES IN THE FUTURE
      • UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 6
      • Listening – 01
    • Bài luyện nói lớp 6
      • Chủ đề : Nói về ngôi nhà trong tương lai của bạn
      • Bài luyện nói học kỳ 2
      • Chủ đề : What can you do to protect the environment?
  • Lớp 7
    • Từ vựng tiếng anh lớp 7
      • Unit 1 Free time ( thời gian rảnh rỗi)
      • Unit 2 Health ( Sức khỏe)
      • Unit 3 Music and Arts ( âm nhạc và nghệ thuật)
      • Unit 4: Community service ( Dịch vụ cộng đồng)
      • UNIT 5: FOOD AND DRINKS ( ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
      • UNIT 6: EDUCATION
      • Từ Vựng Lớp 7 Unit 7. Transportation ( phương tiện giao thông)
      • UNIT 8: FESTIVALS AROUND THE WORLD
      • UNIT 9 ENGLISH IN THE WORLD ( TIẾNG ANH TRÊN THẾ GIỚI)
      • UNIT 10 ENERGY SOURCES ( CÁC NGUỒN NĂNG LƯỢNG)
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 7
      • Listening a – b
      • ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GK II – E7
      • Write A Short Paragraph And Write A Postcard
  • Lớp 8
    • Từ vựng tiếng anh lớp 8
      • Unit 1: Free time
      • Unit 2: Life in the country
      • Unit 3: Protecting the environment
      • Unit 4: Disasters
      • UNIT 5: SCIENCE AND TECHNOLOGY
      • UNIT 6: LIFE IN OTHER PLANETS
      • UNIT 7: TEENS
      • Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam
      • Unit 11 Science and Technology (khoa học và công nghệ)
      • Unit 12 Life On Other Planets ( cuộc sống ở các hành tinh khác)
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 8
      • Grade 8 Listening 01
  • Lớp 9
    • Từ vựng tiếng anh lớp 9
      • UNIT 1: ENGLISH IN THE WORLD
      • UNIT 2: LIFE IN THE PAST
      • UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT
      • UNIT 4: TOURISM
      • UNIT 5: HEALTHY LIVING
      • UNIT 6: NATURAL WONDERS
      • Từ Vựng Lớp 9 UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
      • UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE
      • UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
      • UNIT 10 SPACE TRAVEL ( Du hành không gian)
      • Unit 11 Changing roles in society ( Thay đổi vai trò trong xã hội)
      • UNIT 12. MY FUTURE CAREER (Nghề nghiệp tương lai của tôi)
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 9
  • Lớp 10
    • Từ vựng tiếng anh lớp 10
      • Unit 1 Family life ( Cuộc sống gia đình)
      • Unit 2. Humans and the environment
      • UNIT 3: MUSIC ( âm nhạc)
      • UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY (VÌ MỘT CỘNG ĐỒNG TỐT ĐẸP HƠN)
      • UNIT 5: INVENTIONS (NHỮNG PHÁT MINH)
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 10
  • Lớp 11
    • Từ vựng tiếng anh lớp 11
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 11
  • Lớp 12
    • Từ vựng tiếng anh lớp 12
    • Bài tập, bài kiểm tra tiếng anh lớp 12
  • Starters
    • Từ Vựng Starters
      • THEME 3 BODY ( Cơ thể )
      • UNIT 1 OUR NEW THINGS
      • UNIT 1 OUR NEW THINGS Lesson : 4,5,6
    • Bài nói giao tiếp chương trình starter
      • THEME 12 OUR NEW THINGS
  • Movers
  • Flyers
  • 100 USEFUL IRREGULAR VERBS (100 ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG)
  • introduce yourself
    • Giới Thiệu Bản Thân
  • 50 Mẫu câu giao tiếp cơ bản
    • 50 câu thực hành giao tiếp cơ bản

Danh mục: Lớp 4

  • GETTING STARTED ( BÀI MỞ ĐẦU)

    GETTING STARTED ( BÀI MỞ ĐẦU) Xin chào ,Mình tên là . . . . . . . . . . . . ,Tên của bạn là gì? → Hello,my name is  . . . […]

    Tháng 1 17, 2023Câu Nói Giao Tiếp Lớp 4, Lớp 4, Uncategorized

     
  • Từ Vựng Lớp 4 THEME 5        TIME ( THỜI GIAN) Lesson 4,5,6.

    THEME 5        TIME ( THỜI GIAN) Lesson 4,5,6. 1. January : tháng 1   2. February: tháng 2   3. March : tháng 3   4. April : tháng 4   5.May : tháng 5 […]

    Tháng 1 11, 2023Lớp 4, Từ vựng tiếng anh lớp 4

     
  • Unit 5: Getting Around

    Unit 5: Getting Around 1. stop /stɑːp/ : dừng lại   2. do not enter /duː nɑːt ˈentər/ : cấm vào   3. turn left /tɜːrn left/: rẽ trái   4. turn right /tɜːrn raɪt/: […]

    Tháng 1 11, 2023Lớp 4, Từ vựng tiếng anh lớp 4

     

Phân trang bài viết

Trước 1 2 3

Recent Posts

  • UNIT 9 : TOYS ( ĐỒ CHƠI) Lesson 4,5,6
  • UNIT 9: TOYS (ĐỒ CHƠI) Lesson 1,2,3
  • UNIT 6: EDUCATION
  • CÂU NÓI GIAO TIẾP THEO TỪNG CHỦ ĐỀ LỚP 1
  • UNIT 8: FOOD (THỨC ĂN)

Recent Comments

  1. Đức TÙNG trong THEME 2 ANIMALS ( ĐỘNG VẬT )
  2. Mai anh trong UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
  3. trần Quang Anh trong 100 Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp
  4. Chu Uy Vũ trong THEME 5 TIME ( THỜI GIAN)
  5. Diệu Anh trong Unit 7. Transportation ( phương tiện giao thông)

Add: 72 - Ngô Gia Tự - Tp Vinh - Nghệ An. Hotline: 0978021119