UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE
UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE I. VOCABULARY 1. apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/: sự học việc, học nghề 2. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia 3. imply (v) /ɪmˈplaɪ/: ngụ ý, ám chỉ […]
UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE I. VOCABULARY 1. apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/: sự học việc, học nghề 2. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia 3. imply (v) /ɪmˈplaɪ/: ngụ ý, ám chỉ […]
UNIT 7:URBAN LIFE I. VOCABULARY 1. accident (n) /ˈæksɪdənt/: tai nạn 2. ban (v) /bæn/: cấm 3. crosswalk (n) /ˈkrɔːswɔːk/: lối qua đường, chỗ băng qua đường 4. encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/: khuyến […]