THEME 6 TIME ( THỜI GIAN)
Lesson : 4,5,6
1. Yesterday /ˈjes.tɚ.deɪ/ : hôm qua
2. Yesterday morning /ˈjes.tɚ.deɪ/ /ˈmɔːr.nɪŋ/: sáng hôm qua
3. Yesterday afternoon /ˈjes.tɚ.deɪ//ˌæf.tɚˈnuːn/: chiều hôm qua
4. Yesterday evening /ˈjes.tɚ.deɪ/ /ˈiːv.nɪŋ/ : tối hôm qua
5. Last /læst/ : trước
6. Last weekend /læst//ˈwiːkend/: cuối tuần trước
7. Last week /læst//wiːk/ : tuần trước
8. Last month /læst//mʌnθ/ : tháng trước
9. Last year /læst//jɪr/ : năm trước
10. Go-went /ɡəʊ//went/ : đi
11. Awesome /ˈɔːsəm/ : tuyệt vời
12. Fun /fʌn/ : vui
13. Great /ɡreɪt/ : tuyệt vời
14. Tomorrow /təˈmɑːrəʊ/ : ngày mai
15. Next /nekst/ : sau /kế tiếp
16. Next weekend /nekst//ˈwiːkend/ : cuối tuần sau
17. Next week /nekst//wiːk/ : tuần sau
18. Next month /nekst//mʌnθ/ : tháng sau
19. Next year /nekst//jɪr/: năm sau
20. Next Monday /nekst//ˈmʌndeɪ/ : thứ hai tuần sau
21. Meet my friends /miːt//maɪ//frendz/ : gặp bạn bè
22. Go camping /ɡəʊ//ˈkæmpɪŋ/ : đi cắm trại
23. Play volleyball /pleɪ//ˈvɑːlibɔːl/: chơi bóng chuyền
24. Go shopping /ɡəʊ//ˈʃɑːpɪŋ/ : đi mua sắm
25. Clean your room /kliːn//jʊr//ruːm/ : dọn phòng
26. Emperor /ˈempərər/ : hoàng đế
27. General /ˈdʒenrəl/ : vị tướng
28. Born /bɔːrn/ : được sinh ra
29. Die /died /daɪ/ : chết,mất,hi sinh
30. Marry /ˈmæri/ : kết hôn, lập gia đình
31. Get married /got married /ɡet//ˈmærid/ – /ɡɑːt//ˈmærid/ : kết hôn
32. Become/became /bɪˈkʌm//bɪˈkeɪm/: trở thành
33. Battle /ˈbætl/ : trận đánh